

0.95
0.93
0.99
0.87
6.00
4.50
1.50
0.77
1.14
0.30
2.40
Diễn biến chính





Kiến tạo: Berat Djimsiti




Ra sân: Charles De Ketelaere

Kiến tạo: Marten de Roon

Ra sân: Berat Djimsiti

Ra sân: Ederson Jose dos Santos Lourenco
Ra sân: Domagoj Bradaric

Ra sân: Antoine Bernede

Ra sân: Amin Sarr

Ra sân: Flavius Daniliuc


Ra sân: Marten de Roon
Ra sân: Tomas Suslov



Ra sân: Davide Zappacosta
Bàn thắng
Phạt đền
🐻
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
൩ ꦿ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♎ Thay người
🌱
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 37 | 5.47 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.03 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 100% | 4 | 0 | 17 | 6.91 | |
24 | Antoine Bernede | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 28 | 5.79 | |
12 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 0 | 28 | 5.98 | |
10 | Cheikh Niasse | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 2 | 52 | 5.43 | |
4 | Flavius Daniliuc | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 46 | 5.01 | |
31 | Tomas Suslov | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 33 | 5.61 | |
9 | Amin Sarr | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 4 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 37 | 5.82 | |
38 | Jackson Tchatchoua | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 46 | 5.57 | |
6 | Nicolas Valentini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
2 | Daniel Oyegoke | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.06 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 5 | 47 | 6.78 | |
35 | Daniel Mosquera | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 5 | 40 | 6.34 | |
87 | Daniele Ghilardi | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 46 | 5.43 | |
7 | Mathis Lambourde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.09 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Rui Pedro dos Santos Patricio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 43 | 8.21 | |
7 | Juan Guillermo Cuadrado Bello | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 3 | 49 | 41 | 83.67% | 3 | 2 | 79 | 8.13 | |
2 | Rafael Toloi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 26 | 6.34 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 61 | 52 | 85.25% | 2 | 1 | 70 | 7.93 | |
6 | Ibrahim Sulemana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 57 | 7.41 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 26 | 6.32 | |
77 | Davide Zappacosta | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 5 | 0 | 71 | 7.87 | |
5 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 1 | 77 | 7.43 | |
32 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 37 | 10 | |
44 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 25 | 6.34 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 1 | 42 | 7.66 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 45 | 8.02 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 54 | 6.63 | |
4 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 1 | 64 | 6.95 | |
27 | Marco Palestra | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ