

0.97
0.89
0.95
0.85
3.95
3.10
1.89
0.78
1.02
1.09
0.71
Diễn biến chính





Kiến tạo: Ondrej Duda


Ra sân: Rasmus Nissen Kristensen

Ra sân: Diego Javier Llorente Rios

Ra sân: Leandro Daniel Paredes

Ra sân: Nicola Zalewski


Ra sân: Filippo Terracciano

Ra sân: Cyril Ngonge



Ra sân: Paulo Dybala

Ra sân: Ondrej Duda



Ra sân: Milan Djuric

Ra sân: Michael Folorunsho

Bàn thắng
Phạt đền
꧑
Hỏng phạt đền
⭕
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍌
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 6 | 15 | 6.75 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 7.71 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 0 | 17 | 6.96 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 19 | 6.85 | |
18 | Martin Hongla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.82 | |
90 | Michael Folorunsho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 16 | 6.87 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.99 | |
26 | Cyril Ngonge | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 19 | 7.78 | |
3 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 15 | 6.51 | |
24 | Filippo Terracciano | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.46 | |
6 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.77 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rui Pedro dos Santos Patricio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 14 | 4.94 | |
6 | Chris Smalling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 3 | 57 | 5.93 | |
11 | Andrea Belotti | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 2 | 17 | 6.4 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 2 | 24 | 6.34 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 18 | 18 | 100% | 5 | 1 | 27 | 6.27 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 37 | 6.16 | |
14 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 40 | 5.87 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 0 | 27 | 6.71 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 3 | 48 | 6.02 | |
43 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 30 | 6.45 | |
59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 27 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ