

1.01
0.89
0.92
0.96
3.90
3.60
1.91
0.87
1.03
0.36
2.00
Diễn biến chính







Ra sân: Pierre Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Suat Serdar


Ra sân: Michael Folorunsho

Ra sân: Pawel Dawidowicz

Ra sân: Darko Lazovic



Ra sân: Ruben Loftus Cheek

Ra sân: Christian Pulisic

Ra sân: Noah Okafor
Ra sân: Juan Carlos Caballero



Ra sân: Fikayo Tomori

Bàn thắng
Phạt đền
🌳
Hỏng phạt đền
♐
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♛
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 23 | 6.16 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 45 | 34 | 75.56% | 2 | 0 | 58 | 6.22 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 30 | 6.31 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 5.72 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.44 | |
18 | Fabien Centonze | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 6 | 0 | 53 | 6.36 | |
25 | Suat Serdar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.23 | |
90 | Michael Folorunsho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 2 | 0 | 32 | 6.46 | |
19 | Ruben Vinagre | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.04 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 34 | 6.59 | |
32 | Juan Carlos Caballero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 2 | 39 | 6.6 | |
31 | Tomas Suslov | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 4 | 0 | 43 | 6.28 | |
10 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 5 | 1 | 28 | 6.55 | |
21 | Daniel Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 43 | 6.4 | |
17 | Tijjani Noslin | Cánh phải | 5 | 2 | 3 | 27 | 19 | 70.37% | 3 | 4 | 44 | 8.23 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 1 | 43 | 6.03 |
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Simon Kjaer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 10 | 6.54 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 1 | 56 | 7.34 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 1 | 27 | 6.62 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 58 | 6.53 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 0 | 40 | 7.92 | |
4 | Ismael Bennacer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 4 | 3 | 83 | 7.11 | |
21 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7.16 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 47 | 39 | 82.98% | 3 | 0 | 78 | 7.8 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 61 | 96.83% | 0 | 1 | 72 | 6.36 | |
46 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 30 | 6.41 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 46 | 7.16 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 0 | 64 | 6.82 | |
17 | Noah Okafor | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 2 | 18 | 6.85 | |
20 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 0 | 55 | 6.44 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ