Kết quả trận Veres vs LNZ Cherkasy, 19h30 ngày 25/05

Vòng 30
19:30 ngày 25/05/2025
Veres
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
LNZ Cherkasy
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.86
O 2.5
1.20
U 2.5
0.60
1
2.30
X
3.20
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.14
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

VĐQG Ukraine » 30

Diễn biến - Kết quả Veres vs LNZ Cherkasy

Veres Veres
Phút
LNZ Cherkasy LNZ Cherkasy
Semen Vovchenko  💧 match yellow.png
39'
45'
match yellow.png  🐬 Mollo Bessala
 🅘 Giorgi Kutsia ꧟  match yellow.png
54'
 Dmytro Klyots ♈ match yellow.png
63'
 Vitaliy Dakhnovskyi ಞ ✅ match yellow.png
70'
70'
match yellow.png ཧ  ღ Nazarii Muravskyi
72'
match goal 0 - 1 Beni Makouana
Kiến tạo: Artur Avagimyan
90'
match yellow.png Vyacheslav Tankovskiy ✅  🌳 
Maksym Smiyan 1 - 1
Kiến tạo: Dmytro Klyots
match goal
90'
90'
match yellow.png  Muharrem Jashari  𒊎 𓃲

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🌊 match phan luoi 💟 Phản lưới nhà  ꦅ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Veres VS LNZ Cherkasy

Veres Veres
LNZ Cherkasy LNZ Cherkasy
5
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
4
2
 
Tổng cú sút
 
1
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút Phạt
 
1
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
1
 
Phạm lỗi
 
1
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
1
1
 
Tấn công nguy hiểm
 
0

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Veres vs LNZ Cherkasy

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.67
1.67 Sút trúng cầu môn 1
51% Kiểm soát bóng 50%
2.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.5
1.6 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 2
2.7 Sút trúng cầu môn 2.3
51.4% Kiểm soát bóng 50.1%
5.6 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Veres (33trận)
Chủ Khách
 LNಌZ Cherkasy (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
5
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
5
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
4
0
HT-B/FT-B
3
3
2
1
2J Bet