Vòng 6
21:00 ngày 01/09/2023
Veres
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Chernomorets Odessa 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
0.88
O 2.25
0.82
U 2.25
0.78
1
2.81
X
3.07
2
2.13
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.61
O 1
0.98
U 1
0.62

Diễn biến chính

Veres Veres
Phút
Chernomorets Odessa Chernomorets Odessa
10'
match red ⛦ Volodymyr Salyuk
14'
match yellow.png
17'
match yellow.png ⭕ Artur Avagymyan
🦹 Yevhen Past match yellow.png
23'
24'
match pen 0 - 1 Illia Putria
29'
match yellow.png ♒ Orest Kuzyk
Iago Siqueira Augusto 1 - 1 match pen
35'
Stanislav Sharay 2 - 1
Kiến tạo: Vasyl Gakman
match goal
45'
💛 Vasyl Gakman match yellow.png
48'
54'
match yellow.png 🅰 Oleksandr Vasyliev
Vladyslav Sharay 3 - 1 match goal
71'
♕ Mykhaylo Shestakov match yellow.png
75'
ಌ Vladyslav Sharay match yellow.png
80'
90'
match yellow.png ꦐ Illia Putria

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🥀 Hỏng phạt đền match phan luoi♌ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🔴 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Veres Veres
Chernomorets Odessa Chernomorets Odessa
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
11
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
66
 
Pha tấn công
 
64
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
0.67 Phạt góc 2.33
1 Sút trúng cầu môn 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.7
2.3 Thẻ vàng 2.3
2.1 Phạt góc 1.9
1.8 Sút trúng cầu môn 2.4
25.3% Kiểm soát bóng 42.6%
7 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Veres (19trận)
Chủ Khách
ℱ Chernomorets Odessa (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
7
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
0
HT-B/FT-B
2
1
2
0