Vòng Group
17:00 ngày 08/11/2023
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Zhejiang Greentown
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
0.94
O 2.5
0.76
U 2.5
0.94
1
2.06
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.75
O 1.25
1.16
U 1.25
0.54

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Maduabuchi Peter Utaka 1 - 0
Kiến tạo: Ryotaro Nakamura
match goal
17'
ꦬ Maduabuchi Peter Utaka Goal awarded  match var
19'
Getulio 2 - 0
Kiến tạo: Junma Miyazaki
match goal
45'
46'
match change Nyasha Mushekwi
Ra sân: Zhang Jiaqi
50'
match pen 2 - 1 Leonardo Nascimento Lopes de Souza ෴ 
55'
match yellow.png 𒈔  🀅 Li Tixiang 
Masahiro Sekiguchi 3 - 1
Kiến tạo: Riku Iijima
match goal
58'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Junma Miyazaki
match change
65'
Christiano Da Silva
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
match change
65'
66'
match yellow.png Dong Yu
 Riku Iijima 𝔉 match yellow.png
68'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Ryotaro Nakamura
match change
70'
Motoki Hasegawa
Ra sân: Riku Iijima
match change
70'
77'
match change Wang Yudong
Ra sân: Jean Evrard Kouassi
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Getulio
match change
84'
86'
match change Junsheng Yao
Ra sân: Cheng Jin
Yoshiki Torikai 4 - 1
Kiến tạo: Kazushi Mitsuhira
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𝐆  Hỏng phạt đền match phan luoi  🎀 Phản 🍷lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ♏  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
10
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
13
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
354
 
Số đường chuyền
 
517
8
 
Phạm lỗi
 
9
6
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
12
11
 
Thử thách
 
11
147
 
Pha tấn công
 
160
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
96

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Sho Araki
30
Christiano Da Silva
10
Motoki Hasegawa
29
Kaito Kamiya
2
Riku Matsuda
11
Kohei Matsumoto
24
Nagi Matsumoto
9
Kazushi Mitsuhira
13
Sota Miura
18
Yoshiki Torikai
4
Hideomi Yamamoto
33
Kodai Yamauchi
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 4-4-1-1
4-2-3-1 Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
31
Woud
6
Kobayash...
40
Mancha
49
Inoue
23
Sekiguch...
77
Getulio
71
Nakamura
16
Hayashid...
19
Miyazaki
15
Iijima
99
Utaka
33
Bo
19
Yu
2
Heng
36
Possigno...
31
Bin
10
Tixiang
29
Jiaqi
22
Jin
11
Andrijas...
17
Kouassi
45
Souza

Substitutes

38
Fanjinming
15
Jin Haoxiang
21
Ji Shengpan
12
Lai Jinfeng
5
Haofan Liu
30
Nyasha Mushekwi
4
Sun Zheng Ao
39
Wang Yudong
3
Chang Wang
6
Junsheng Yao
26
Jie Yin
28
Yue Xin
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Sho Araki 7
Christiano Da Silva 30
Motoki Hasegawa 10
Kaito Kamiya 29
Riku Matsuda 2
Kohei Matsumoto 11
Nagi Matsumoto 24
Kazushi Mitsuhira 9
Sota Miura 13
Yoshiki Torikai 18
Hideomi Yamamoto 4
Kodai Yamauchi 33
Ventforet Kofu Zhejiang Greentown
38 Fanjinming
15 Jin Haoxiang
21 Ji Shengpan
12 Lai Jinfeng
5 Haofan Liu
30 Nyasha Mushekwi
4 Sun Zheng Ao
39 Wang Yudong
3 Chang Wang
6 Junsheng Yao
26 Jie Yin
28 Yue Xin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
45% Kiểm soát bóng 38.33%
8.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 6.4
0.8 Thẻ vàng 1.1
3.8 Sút trúng cầu môn 4.6
49.7% Kiểm soát bóng 51.2%
11.5 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

✃ Ventforet𓆏 Kofu (0trận)
Chủ Khách
Zhejiang Greentown (6trận🦄) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1