Vòng 30
17:00 ngày 25/09/2024
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 4)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.06
O 2.5
0.93
U 2.5
0.96
1
2.40
X
3.30
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.83
-0
0.98
O 1
0.85
U 1
0.95

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
10'
match goal 0 - 1 Daichi Ishikawa
Kiến tạo: Yuki Omoto
19'
match goal 0 - 2 Shoji Toyama
Kiến tạo: Shuhei Kamimura
22'
match change Rimu Matsuoka
Ra sân: Shoji Toyama
41'
match goal 0 - 3 Rimu Matsuoka
Kiến tạo: Yuki Omoto
45'
match phan luoi 0 - 4 Kaito Kamiya(OW)
Takuto Kimura
Ra sân: Hideomi Yamamoto
match change
46'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Riku Iijima
match change
46'
Takahiro Iida
Ra sân: Yukito Murakami
match change
61'
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Macula
match change
61'
62'
match change Yuhi Takemoto
Ra sân: Chihiro Konagaya
62'
match change Koya Fujii
Ra sân: Yuki Omoto
ﷺ   Koya Hayꦗashida match yellow.png
63'
Yoshiki Torikai 1 - 4
Kiến tạo: Kaito Kamiya
match goal
67'
Kazushi Mitsuhira 2 - 4
Kiến tạo: Yoshiki Torikai
match goal
79'
83'
match change Kohei Kuroki
Ra sân: Shohei Mishima
83'
match change Shun Osaki
Ra sân: Daichi Ishikawa
Renato Augusto Santos Junior
Ra sân: Kaito Kamiya
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🐈  match phan luoi 🐠 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𓄧 Thay ngườꦚi  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
10
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
3
69
 
Pha tấn công
 
73
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Takahiro Iida
34
Takuto Kimura
32
Bong-jo Koh
9
Kazushi Mitsuhira
44
Yamato Naito
21
Renato Augusto Santos Junior
99
Maduabuchi Peter Utaka
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 3-4-2-1
3-3-1-3 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
88
shibuya
29
Kamiya
16
Hayashid...
41
Inoue
13
Murakami
14
NAKAYAMA
4
Yamamoto
23
Sekiguch...
10
Torikai
15
Iijima
11
Macula
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
13
Iwashita
21
Toyoda
8
Kamimura
15
Mishima
19
Konagaya
9
Omoto
18
Ishikawa
48
Toyama

Substitutes

5
Kaito Abe
17
Koya Fujii
2
Kohei Kuroki
16
Rimu Matsuoka
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
7
Yuhi Takemoto
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Takahiro Iida 24
Takuto Kimura 34
Bong-jo Koh 32
Kazushi Mitsuhira 9
Yamato Naito 44
Renato Augusto Santos Junior 21
Maduabuchi Peter Utaka 99
Ventforet Kofu Roasso Kumamoto
5 Kaito Abe
17 Koya Fujii
2 Kohei Kuroki
16 Rimu Matsuoka
20 Shun Osaki
23 Yuya Sato
7 Yuhi Takemoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 50%
8.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 5.9
0.8 Thẻ vàng 0.4
3.8 Sút trúng cầu môn 4.4
49.7% Kiểm soát bóng 54.5%
11.5 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (3tr♏ận)
Chủ Khách
🍸 Roasso Kumamoto (2trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0