Vòng 1
11:05 ngày 18/02/2023
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
9'
match goal 0 - 1 Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Kiến tạo: Zain Issaka
32'
match change Keisuke Nishimura
Ra sân: Yuta Kumamoto
Riku Iijima
Ra sân: Hayata Mizuno
match change
46'
🌠 Riku Iijima match yellow.png
60'
Kosuke Taketomi
Ra sân: Yoshiki Torikai
match change
63'
Manato Shinada
Ra sân: Nagi Matsumoto
match change
63'
Kosuke Taketomi 1 - 1
Kiến tạo: Manato Shinada
match goal
70'
74'
match change Tiago Alves
Ra sân: Taiki Kato
74'
match change Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
ꦕ Hideomi Yamamoto match yellow.png
76'
77'
match pen 1 - 2 Tiago Alves
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Sota Miura
match change
80'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
match change
80'
90'
match change Shuto Kawai
Ra sân: Yusuke Goto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌌 Hỏng phạt đền match phan luoi🐭 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♑ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Sút Phạt
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
367
 
Số đường chuyền
 
641
12
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
2
19
 
Cản phá thành công
 
16
95
 
Pha tấn công
 
90
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Riku Iijima
49
Shion Inoue
9
Kazushi Mitsuhira
23
Masahiro Sekiguchi
17
Manato Shinada
8
Kosuke Taketomi
33
Kodai Yamauchi
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 4-2-3-1
4-2-1-3 Montedio Yamagata Montedio Yamagata
1
Kawata
13
Miura
40
Mancha
4
Yamamoto
2
Sugai
26
Sato
24
Matsumot...
28
Mizuno
10
Hasegawa
18
Torikai
99
Utaka
1
Goto
26
Kawai
5
Noda
3
Kumamoto
41
Ono
15
Fujita
18
Minami
49
Goto
42
Issaka
9
Dellator...
17
Kato

Substitutes

11
Yoshiki Fujimoto
16
Koki Hasegawa
13
Shuto Kawai
8
Yudai Konishi
4
Keisuke Nishimura
10
Tiago Alves
6
Takumi Yamada
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Riku Iijima 15
Shion Inoue 49
Kazushi Mitsuhira 9
Masahiro Sekiguchi 23
Manato Shinada 17
Kosuke Taketomi 8
Kodai Yamauchi 33
Ventforet Kofu Montedio Yamagata
11 Yoshiki Fujimoto
16 Koki Hasegawa
13 Shuto Kawai
8 Yudai Konishi
4 Keisuke Nishimura
10 Tiago Alves
6 Takumi Yamada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 2.33
0.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
45% Kiểm soát bóng 52.33%
8.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 3.5
0.8 Thẻ vàng 0.6
3.8 Sút trúng cầu môn 3.9
49.7% Kiểm soát bóng 51.1%
11.5 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦍ Ventforet Kofu (3trận)
Chủ Khách
💧 Montedio Yamagata (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0