Vòng 39
11:05 ngày 14/11/2021
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Matsumoto Yamaga FC
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Willian Lira Sousa 1 - 0 match goal
19'
🦩 Ryotaro Nakamura match yellow.png
53'
Riku Yamada
Ra sân: Hideyuki Nozawan
match change
61'
63'
match change Rei Hirakawa
Ra sân: Takayuki Mae
64'
match change Junichi Tanaka
Ra sân: Ryo Toyama
70'
match change Toyofumi Sakano
Ra sân: Itsuki Enomoto
Yoshiki Torikai
Ra sân: Ryotaro Nakamura
match change
75'
75'
match yellow.png 🧸 Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
80'
match goal 1 - 1 Sho Ito
Masahiro Sekiguchi 2 - 1 match goal
81'
83'
match change Kunitomo Suzuki
Ra sân: Sho Ito
83'
match goal 2 - 2 Toyofumi Sakano
83'
match change Kyowaan Hoshi
Ra sân: Taiki Miyabe
Niki Urakami 3 - 2 match goal
84'
Tatsushi Koyanagi
Ra sân: Junma Miyazaki
match change
85'
Hidehiro Sugai
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
86'
Hiroyuki Takasaki
Ra sân: Willian Lira Sousa
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💧 Hỏng phạt đền match phan luoi🦂 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🥂 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
1
18
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
4
101
 
Pha tấn công
 
93
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Tatsushi Koyanagi
32
Yamato Naito
2
Hidehiro Sugai
18
Yoshiki Torikai
24
Riku Yamada
21
Yuto Koizumi
29
Hiroyuki Takasaki
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
17
Araki
6
Nozawan
1
Kawata
15
Nakamura
23
Sekiguch...
30
Urakami
40
Marreiro...
10
Sousa
41
Hasegawa
8
Arai
19
Miyazaki
43
Tokida
4
Ando
1
Kakoi
10
Junior,S...
23
Toyama
44
Nonomura
5
Mae
25
Enomoto
37
Miyabe
15
Ito
27
Shimokaw...

Substitutes

2
Kyowaan Hoshi
16
Tomohiko Murayama
14
Kunitomo Suzuki
24
Rei Hirakawa
28
Koki Kotegawa
11
Toyofumi Sakano
7
Junichi Tanaka
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Tatsushi Koyanagi 3
Yamato Naito 32
Hidehiro Sugai 2
Yoshiki Torikai 18
Riku Yamada 24
Yuto Koizumi 21
Hiroyuki Takasaki 29
Ventforet Kofu Matsumoto Yamaga FC
2 Kyowaan Hoshi
16 Tomohiko Murayama
14 Kunitomo Suzuki
24 Rei Hirakawa
28 Koki Kotegawa
11 Toyofumi Sakano
7 Junichi Tanaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
45% Kiểm soát bóng 50.67%
8.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 5.1
0.8 Thẻ vàng 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 5.1
49.7% Kiểm soát bóng 51.9%
11.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌱 Ventforet Kofu (3trận)
Chủ Khách
🌱 Matsumoto Yamaga FC (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0