Vòng 4
11:00 ngày 11/03/2023
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.88
O 2.5
0.90
U 2.5
0.80
1
1.92
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.70
O 1
0.98
U 1
0.72

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Kosuke Taketomi 1 - 0
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
match goal
37'
Getulio
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
match change
58'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Kosuke Taketomi
match change
58'
63'
match goal 1 - 1 Tojiro Kubo
Kiến tạo: Keigo Enomoto
68'
match change Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Taisuke Mizuno
Kohei Matsumoto
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
match change
68'
Motoki Hasegawa 2 - 1
Kiến tạo: Yoshiki Torikai
match goal
71'
80'
match yellow.png 🍎  Taiki꧅ Arai
83'
match change Ken Yamura
Ra sân: Masayuki Yamada
83'
match change Ryota Iwabuchi
Ra sân: Ryo Watanabe
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Iwana Kobayashi
match change
86'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Manato Shinada
match change
86'
90'
match yellow.png ♚  💯 Masahiko Sugita

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🔯 Hỏng phạt đền 🌠   match phan luoi Phản lưới nhà  🍒 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ⭕  💦 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
7
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
328
 
Số đường chuyền
 
560
9
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
2
19
 
Cản phá thành công
 
14
96
 
Pha tấn công
 
115
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Sho Araki
77
Getulio
11
Kohei Matsumoto
23
Masahiro Sekiguchi
21
Tsubasa shibuya
18
Yoshiki Torikai
4
Hideomi Yamamoto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 4-2-3-1
3-4-2-1 Fujieda MYFC Fujieda MYFC
1
Kawata
6
Kobayash...
40
Mancha
49
Inoue
2
Sugai
17
Shinada
24
Matsumot...
10
Hasegawa
9
Mitsuhir...
8
Taketomi
99
Utaka
31
Ueda
5
Ogasawar...
4
Yamada
3
Suzuki
24
Kubo
7
Mizuno
6
Arai
27
Enomoto
15
Sugita
10
Yokoyama
9
Watanabe

Substitutes

11
Anderson Leonardo da Silva Chaves
17
Kenshiro Hirao
8
Ryota Iwabuchi
42
Masaki Kaneura
1
Kosuke Okanishio
16
Kotaro Yamahara
28
Ken Yamura
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Sho Araki 7
Getulio 77
Kohei Matsumoto 11
Masahiro Sekiguchi 23
Tsubasa shibuya 21
Yoshiki Torikai 18
Hideomi Yamamoto 4
Ventforet Kofu Fujieda MYFC
11 Anderson Leonardo da Silva Chaves
17 Kenshiro Hirao
8 Ryota Iwabuchi
42 Masaki Kaneura
1 Kosuke Okanishio
16 Kotaro Yamahara
28 Ken Yamura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
45% Kiểm soát bóng 56.67%
8.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 4
0.8 Thẻ vàng 0.9
3.8 Sút trúng cầu môn 2.8
49.7% Kiểm soát bóng 51.5%
11.5 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet 💫Kofu (3trận) ꦏ
Chủ Khách
Fujieda MYFC (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0