

0.78
1.11
1.02
0.86
5.25
3.80
1.65
1.13
0.78
0.36
2.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Mateo Retegui

Ra sân: Mikael Egill Ellertsson


Ra sân: Isak Hien

Ra sân: Ademola Lookman

Ra sân: Hans Nicolussi Caviglia

Ra sân: Richie Sagrado


Ra sân: Charles De Ketelaere

Ra sân: Mateo Retegui

Ra sân: Ederson Jose dos Santos Lourenco
Ra sân: Joel Pohjanpalo

Ra sân: Gaetano Pio Oristanio


Bàn thắng
Phạt đền
ꦺ Hỏng phạt đền
Phản lưới 🎉nhà
🌜
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𓂃 Thay người
𓆏
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Venezia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Joel Pohjanpalo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.91 | |
32 | Joseph Alfred Duncan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 5.85 | |
7 | Francesco Zampano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.84 | |
30 | Michael Svoboda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 5.9 | |
27 | Antonio Candela | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 5.96 | |
4 | Jay Idzes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 5.88 | |
14 | Hans Nicolussi Caviglia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 9 | 5.98 | |
11 | Gaetano Pio Oristanio | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.96 | |
35 | Filip Stankovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.08 | |
77 | Mikael Egill Ellertsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
21 | Richie Sagrado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 5.99 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.37 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.41 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 7.18 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 4 | 0 | 16 | 6.59 | |
77 | Davide Zappacosta | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.38 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.42 | |
16 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.5 | |
32 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.61 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.33 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.32 | |
4 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ