Vòng 4
04:00 ngày 09/02/2025
Velez Sarsfield
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
San Lorenzo
Địa điểm: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết: Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.00
O 2
0.95
U 2
0.70
1
2.15
X
3.20
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Phút
San Lorenzo San Lorenzo
21'
match yellow.png  𓄧 Elian Mateo Ira𒁃la
 Aaron Qui🧜roz 🐠 match yellow.png
37'
45'
match yellow.png  ꦬ Elias Baez
46'
match change EMANUEL CECCHINI
Ra sân: Elian Mateo Irala
Claudio Baeza
Ra sân: Tomas Cavanagh
match change
57'
𓄧 Chris✤tian Ordonez  match yellow.png
59'
60'
match yellow.png 😼 Andres Vombergar 💙 
63'
match change Jaime Peralta
Ra sân: Andres Vombergar
Braian Ezequiel Romero
Ra sân: Francisco Andres Pizzini
match change
63'
Damian Fernandez
Ra sân: Jano Gordon
match change
63'
Maximiliano Porcel
Ra sân: Michael Nicolas Santos Rosadilla
match change
77'
77'
match change Nery Domínguez
Ra sân: Matias Reali
Manuel Fernandez
Ra sân: Aaron Quiroz
match change
78'
🦩 Claudio Baeza  ❀ match yellow.png
87'
90'
match yellow.png  🎶 J🌄aime Peralta 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng♔ phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà  💦 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🧸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
San Lorenzo San Lorenzo
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
19
 
Sút Phạt
 
13
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
482
 
Số đường chuyền
 
219
83%
 
Chuyền chính xác
 
64%
13
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
16
14
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
25
25
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
12
23
 
Long pass
 
25
54
 
Pha tấn công
 
41
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Claudio Baeza
34
Damian Fernandez
9
Braian Ezequiel Romero
46
Maximiliano Porcel
18
Manuel Fernandez
12
Randall Rodriguez
3
Elias Gomez
19
Leonel Roldán
43
Isaias Andrada
33
Kevin Alejandro Vazquez
11
Matias Pellegrini
47
Benjamin Bosch
Velez Sarsfield Velez Sarsfield 4-2-3-1
4-2-3-1 San Lorenzo San Lorenzo
1
Carreno
37
Cavanagh
6
Quiroz
23
Pernicon...
21
Gordon
32
Ordonez
26
Bouzat
10
Montoro
8
Galvan
20
Pizzini
7
Rosadill...
12
Gill
32
Herrera
4
Espitia
36
Herrera
37
Baez
24
Tripichi...
5
Irala
28
Cuello
11
Reali
21
Braida
9
Vomberga...

Substitutes

15
EMANUEL CECCHINI
99
Jaime Peralta
16
Nery Domínguez
25
Jose Antonio Devecchi
53
Ramiro Pedroza
51
Maximiliano Zelaya
30
Oscar Arias
50
Agustin Ladstatter
41
Valentin Escalante
40
Juan Rattalino
19
Manuel Insaurralde
26
Juan Cruz Vega
Đội hình dự bị
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Claudio Baeza 5
Damian Fernandez 34
Braian Ezequiel Romero 9
Maximiliano Porcel 46
Manuel Fernandez 18
Randall Rodriguez 12
Elias Gomez 3
Leonel Roldán 19
Isaias Andrada 43
Kevin Alejandro Vazquez 33
Matias Pellegrini 11
Benjamin Bosch 47
Velez Sarsfield San Lorenzo
15 EMANUEL CECCHINI
99 Jaime Peralta
16 Nery Domínguez
25 Jose Antonio Devecchi
53 Ramiro Pedroza
51 Maximiliano Zelaya
30 Oscar Arias
50 Agustin Ladstatter
41 Valentin Escalante
40 Juan Rattalino
19 Manuel Insaurralde
26 Juan Cruz Vega

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.67
1.33 Sút trúng cầu môn 2.67
56.33% Kiểm soát bóng 41.33%
12 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.3 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 0.3
4.7 Phạt góc 2.8
1.7 Thẻ vàng 2
3.2 Sút trúng cầu môn 2.6
60.2% Kiểm soát bóng 35.4%
8.7 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 ♍ Velez Sarsfield (6trận)ꦜ
Chủ Khách
San Lorenzo (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Francisco Andres Pizzini Cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 4 0 44 6.7
5 Claudio Baeza Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 20 12 60% 3 1 33 6.9
7 Michael Nicolas Santos Rosadilla Tiền đạo cắm 3 1 0 7 4 57.14% 1 1 18 6.8
9 Braian Ezequiel Romero Tiền đạo cắm 2 1 0 1 0 0% 0 0 8 6.3
26 Agustin Bouzat Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 55 40 72.73% 7 0 82 7.1
1 Tomas Ignacio Marchiori Carreno Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 28 7.1
34 Damian Fernandez Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 27 6.5
37 Tomas Cavanagh Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 19 70.37% 6 1 39 6.8
23 Patricio Pernicone Trung vệ 1 1 0 80 71 88.75% 0 2 86 7.1
8 Tomas Galvan Tiền vệ công 0 0 1 39 33 84.62% 0 3 53 7.5
6 Aaron Quiroz Trung vệ 0 0 0 66 60 90.91% 0 4 76 7.1
32 Christian Ordonez Tiền vệ trụ 0 0 1 32 29 90.63% 0 1 48 7.6
46 Maximiliano Porcel Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.6
21 Jano Gordon Trung vệ 1 0 0 42 31 73.81% 0 7 58 7.2
10 Francisco Montoro Tiền đạo cắm 2 0 2 32 29 90.63% 3 0 53 7.4
18 Manuel Fernandez Defender 0 0 0 5 4 80% 1 0 12 6.4

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Nery Domínguez Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.6
15 EMANUEL CECCHINI Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 16 76.19% 0 1 28 6.5
24 Nicolas Tripichio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 24 77.42% 1 0 47 6.5
4 Jhohan Sebastian Romana Espitia Trung vệ 1 0 0 16 10 62.5% 0 2 25 6.8
9 Andres Vombergar Tiền đạo cắm 0 0 1 18 8 44.44% 0 4 25 6.6
21 Malcom Braida Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 9 52.94% 1 1 44 6.3
12 Orlando Gill Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 0 29 7.1
28 Alexis Ricardo Cuello Tiền đạo cắm 1 0 0 10 9 90% 1 0 29 6.4
32 Ezequiel Herrera Defender 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 34 7
11 Matias Reali Cánh phải 0 0 1 10 9 90% 10 0 27 6.5
5 Elian Mateo Irala Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 8 6 75% 0 1 18 6.5
37 Elias Baez Hậu vệ cánh trái 1 1 0 23 11 47.83% 1 4 52 7.2
99 Jaime Peralta Forward 0 0 0 1 1 100% 0 1 7 6.4
36 Daniel Herrera Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 1 36 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ