

1.03
0.87
0.97
0.91
1.53
3.80
6.50
0.77
1.14
0.44
1.63
Diễn biến chính






Ra sân: Facundo Ferreira Jussiei

Ra sân: Gonzalo Maroni


Ra sân: Tomas Galvan
Ra sân: Christian Ordonez



Ra sân: Blas Armoa

Ra sân: Francisco Andres Pizzini

Ra sân: Claudio Ezequiel Aquino

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đềꦦn
⛎ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♑ 🤪 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Francisco Andres Pizzini | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 39 | 35 | 89.74% | 3 | 2 | 71 | 6.7 | |
22 | Claudio Ezequiel Aquino | Tiền vệ công | 4 | 0 | 3 | 41 | 36 | 87.8% | 15 | 0 | 76 | 7.4 | |
2 | Emanuel Mammana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 6 | 59 | 7.4 | |
3 | Elias Gomez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 13 | 6.5 | |
9 | Braian Ezequiel Romero | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 36 | 6.5 | |
26 | Agustin Bouzat | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 2 | 0 | 70 | 7.2 | |
5 | Jalil Elias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 4 | 75 | 7.6 | |
1 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 7.1 | |
4 | Roberto Joaquin Garcia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 4 | 1 | 73 | 7.3 | |
31 | Valentin Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 4 | 73 | 8 | |
32 | Christian Ordonez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
27 | Thiago Fernandez | 2 | 0 | 2 | 35 | 25 | 71.43% | 4 | 1 | 66 | 7.4 | ||
28 | Maher Carrizo | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.4 |
Club Atletico Tigre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Facundo Ferreira Jussiei | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 23 | 7.1 | |
30 | Nehuen Mario Paz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 6 | 44 | 7.4 | |
10 | Gonzalo Maroni | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 32 | 28 | 87.5% | 3 | 2 | 43 | 7.1 | |
5 | Agustin Cardozo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 48 | 7.1 | |
18 | Blas Armoa | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 21 | 6.4 | |
8 | Martin Garay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 16 | 43.24% | 5 | 1 | 69 | 6 | |
7 | Eric Kleybel Ramirez Matheus | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 4 | 16 | 6.6 | |
3 | Nahuel Banegas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 14 | 56% | 3 | 4 | 52 | 6.3 | |
12 | Felipe Zenobio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 50 | 6.9 | |
6 | Gian Nardelli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 27 | 51.92% | 0 | 3 | 67 | 6 | |
21 | Sebastian Luciano Medina | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.5 | |
20 | Tomas Galvan | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 20 | 6.8 | |
11 | Ezequiel Forclaz | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
16 | Lorenzo Scipioni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 24 | 6.5 | |
27 | Santiago Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 47 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ