Vòng 34
04:30 ngày 09/10/2022
Vasco da Gama
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Gremio Novorizontin
Địa điểm: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃

Diễn biến chính

Vasco da Gama Vasco da Gama
Phút
Gremio Novorizontin Gremio Novorizontin
💦 Edimar Curitiba Fraga match yellow.png
34'
40'
match yellow.png Willean Bern♈ardo Willemen 
Lucas Figueiredo dos Santos 1 - 0
Kiến tạo: Leonardo de Matos Cruz Leo Matos
match goal
45'
45'
match yellow.png Ligger Morei♐ra Malaquias  🥀
Marlon Gomes 2 - 0 match goal
46'
 𒁏 Leonardo de Matos Cruz Leo M🔯atos match yellow.png
48'
52'
match yellow.png ꦬ 𒐪Gustavo Bochecha
Leonardo de Matos Cruz Leo Matos 3 - 0
Kiến tạo: Luiz Henrique Araujo Silva
match goal
88'
๊ 🅷Bruno Nunes de Barros match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   Hỏng phạt đền ꦦ 👍 match phan luoi  Phản🌌 lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🐻 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vasco da Gama Vasco da Gama
Gremio Novorizontin Gremio Novorizontin
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
9
19
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
321
 
Số đường chuyền
 
307
13
 
Phạm lỗi
 
21
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
9
1
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
5
55
 
Pha tấn công
 
101
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 2
60% Kiểm soát bóng 51.67%
2.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 3.8
2.2 Thẻ vàng 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.5
59.8% Kiểm soát bóng 48.5%
0.7 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Vasco da Gama (74trận) ⭕
Chủ Khách
Gremio Novorizontin (64trận)💮
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
13
9
2
HT-H/FT-T
6
4
4
7
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
2
3
0
1
HT-H/FT-H
8
5
9
8
HT-B/FT-H
2
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
6
4
5
HT-B/FT-B
4
2
2
7