

0.84
0.96
0.74
0.96
1.84
3.30
3.75
0.97
0.78
1.04
0.66
Diễn biến chính






Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng pᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚhạt đền
✃ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌞 ♕ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alex Teixeira Santos | Tiền vệ công | 5 | 1 | 2 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 49 | 6.93 | |
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 25 | 6.05 | |
3 | Leonardo Pinheiro da Conceicao | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 82 | 73 | 89.02% | 0 | 0 | 95 | 6.78 | |
2 | Jose Luis Rodriguez Bebanz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 43 | 31 | 72.09% | 10 | 2 | 67 | 6.2 | |
35 | Matheus Dos Santos Miranda | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 81 | 70 | 86.42% | 0 | 3 | 91 | 6.63 | |
9 | Pedro Raul Garay da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.19 | |
14 | Lucas Orellano | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.17 | |
6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 5 | 31 | 29 | 93.55% | 15 | 0 | 69 | 7.51 | |
11 | Gabriel Fortes Chaves | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 11 | 6.15 | |
23 | Jose Gabriel dos Santos Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 72 | 66 | 91.67% | 0 | 1 | 83 | 6.17 | |
15 | Lucas Figueiredo dos Santos | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 1 | 24 | 6.45 | |
25 | Marlon Gomes | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 32 | 6.82 | |
18 | Andrey Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 2 | 57 | 5.91 | |
16 | Erick Marcus | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 6 | 0 | 22 | 6.42 | |
77 | Rayan Vitor | Defender | 3 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 35 | 6.53 | |
85 | Matheus Cocao | Defender | 1 | 1 | 1 | 56 | 53 | 94.64% | 4 | 1 | 68 | 6.57 |
Goias
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.18 | |
19 | Halisson Bruno Melo dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 2 | 47 | 7.22 | |
60 | Guilherme Costa Marques | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.28 | |
4 | Sidimar Fernando Cigolini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.28 | |
11 | Diego Goncalves | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 1 | 45 | 7.13 | |
12 | Willian Osmar de Oliveira Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 5 | 57 | 7.34 | |
23 | Tadeu Antonio Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 1 | 51 | 7.92 | |
6 | Sander Henrique Bortolotto | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 65 | 50 | 76.92% | 7 | 3 | 100 | 8.53 | |
2 | Magno Jose da Silva Maguinho | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 2 | 55 | 7.82 | |
17 | Matheus Vieira Campos Peixoto | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 5 | 20 | 6.36 | |
5 | Jose Ricardo Araujo Fernandes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 57 | 7.09 | |
40 | Everton Morelli | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 38 | 7.56 | |
3 | Lucas Halter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 2 | 42 | 7.65 | |
10 | Julian Palacios | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 3 | 1 | 33 | 6.78 | |
30 | Matheus Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.11 | |
79 | Lucas Emannuel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 10 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ