

0.82
0.98
0.86
0.84
3.35
3.25
1.98
0.68
1.07
0.89
0.81
Diễn biến chính



Kiến tạo: Giorgian De Arrascaeta Benedetti

Kiến tạo: Giorgian De Arrascaeta Benedetti

Kiến tạo: Matheus Franca de Oliveira

Kiến tạo: Gerson Santos da Silva

Bàn thắng
Phạt đền
H🔴ỏng phạt đền
🎉 Phản lưới nhà
🌞
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦏ Thay người
☂
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alex Teixeira Santos | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 2 | 36 | 6.35 | |
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 26 | 5.27 | |
3 | Leonardo Pinheiro da Conceicao | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 62 | 5.65 | |
8 | Jair Rodrigues Junior | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 68 | 7.27 | |
2 | Jose Luis Rodriguez Bebanz | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 42 | 27 | 64.29% | 7 | 0 | 67 | 6.39 | |
35 | Matheus Dos Santos Miranda | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 3 | 55 | 6.41 | |
9 | Pedro Raul Garay da Silva | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 41 | 6.19 | |
14 | Lucas Orellano | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 0 | 30 | 5.72 | |
6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 46 | 37 | 80.43% | 9 | 0 | 73 | 6.79 | |
22 | Manuel Vicente Capasso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 44 | 5.54 | |
11 | Gabriel Fortes Chaves | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 10 | 5.99 | |
23 | Jose Gabriel dos Santos Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 5.94 | |
19 | Matias Galarza | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 28 | 5.66 | |
88 | Cauan Barros | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
85 | Matheus Cocao | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 34 | 6.72 |
Flamengo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Filipe Luis Kasmirski | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.43 | |
32 | Arturo Vidal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.07 | |
23 | David Luiz Moreira Marinho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 2 | 69 | 7.14 | |
5 | Eric Pulgar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 3 | 97 | 8.64 | |
14 | Giorgian De Arrascaeta Benedetti | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 2 | 57 | 8.58 | |
11 | Everton Sousa Soares | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
20 | Gerson Santos da Silva | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 0 | 67 | 8.14 | |
8 | Thiago Maia Alencar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 0 | 51 | 6.34 | |
6 | Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 62 | 9.18 | |
15 | Fabricio Bruno Soares De Faria | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 3 | 65 | 6.76 | |
9 | Pedro Guilherme Abreu dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 35 | 7 | |
25 | Matheus Cunha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 47 | 6.91 | |
43 | Wesley Vinicius | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 3 | 59 | 6.79 | |
42 | Matheus Franca de Oliveira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 33 | 7.48 | |
29 | Victor Hugo Gomes Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 37 | 6.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ