

0.88
1.02
1.10
0.65
1.80
3.40
4.33
1.06
0.84
0.75
1.14
Diễn biến chính


Ra sân: Paulo Henrique Alves

Ra sân: Emerson Rivaldo Rodriguez Valois



Ra sân: Philippe Coutinho Correia

Ra sân: Leandrinho


Ra sân: Clayson Henrique da Silva Vieira

Ra sân: Gustavo Affonso Sauerbeck
Ra sân: Mateus Carvalho dos Santos


Ra sân: Ramon Ramos Lima

Ra sân: Filipe Augusto Carvalho Souza


Bàn thắng
Phạt đền
ꦏ Hỏng phạt đền
𒁏
Phản lưới nhà
🎶
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♐ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dimitrie Payet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
11 | Philippe Coutinho Correia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 27 | 25 | 92.59% | 4 | 0 | 43 | 6.9 | |
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 37 | 7.1 | |
96 | Paulo Henrique Alves | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 15 | 6 | 40% | 0 | 6 | 28 | 7.1 | |
21 | Jean David Meneses Villarroel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
3 | Leonardo Pinheiro da Conceicao | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 47 | 7.3 | |
8 | Jair Rodrigues Junior | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
26 | Maxime Dominguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
2 | Jose Luis Rodriguez Bebanz | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 1 | 0 | 60 | 6.5 | |
25 | Hugo Moura Arruda da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 54 | 7.3 | |
6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 2 | 0 | 46 | 6.5 | |
38 | Joao Victor Da Silva Marcelino | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 50 | 7.4 | |
17 | Emerson Rivaldo Rodriguez Valois | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 29 | 6.7 | |
85 | Mateus Carvalho dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 51 | 6.9 | |
66 | Leandrinho | 1 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 2 | 55 | 6.8 |
Cuiaba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Bruno Fabiano Alves Nascimento | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 2 | 54 | 7.1 | |
5 | Filipe Augusto Carvalho Souza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 63 | 6.8 | |
1 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
7 | Jonathan Cafu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
25 | Clayson Henrique da Silva Vieira | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 0 | 36 | 6.7 | |
19 | Gustavo Affonso Sauerbeck | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 25 | 23 | 92% | 1 | 1 | 50 | 7.6 | |
18 | Lucas Fernandes da Silva | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 1 | 76 | 7.9 | |
4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 2 | 68 | 7.2 | |
88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 44 | 34 | 77.27% | 3 | 1 | 74 | 7.2 | |
2 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 44 | 32 | 72.73% | 4 | 4 | 82 | 6.9 | |
9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 28 | 7 | |
22 | Derik Lacerda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
23 | Ramon Ramos Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 2 | 45 | 6.1 | |
10 | Max Alves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.5 | |
11 | Eliel Chrystian Pereira Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ