

0.87
1.03
1.06
0.82
2.50
3.20
2.70
0.81
1.09
0.44
1.63
Diễn biến chính




Ra sân: Rafael da Silva

Ra sân: Gabriel Veron Fonseca de Souza

Ra sân: Rosicley Pereira Da Silva,Rossi

Ra sân: Paulo Henrique Alves



Ra sân: Lucas Daniel Romero

Ra sân: Lucas Silva
Ra sân: JP




Ra sân: Robert Vinicius Rodrigues Silva
Ra sân: Pablo Manuel Galdames

Ra sân: Adson Ferreira Soares


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌠
🥂 Phản lưới nhà
ℱ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🌜
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 0 | 32 | 6.92 | |
4 | Maicon Pereira Roque | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 4 | 51 | 6.86 | |
96 | Paulo Henrique Alves | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 30 | 21 | 70% | 4 | 1 | 47 | 6.89 | |
31 | Rosicley Pereira Da Silva,Rossi | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 20 | 14 | 70% | 7 | 2 | 32 | 6.85 | |
99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 5 | 29 | 6.62 | |
12 | Victor Luis Chuab Zamblauskas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 2 | 2 | 77 | 7.32 | |
27 | Pablo Manuel Galdames | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 3 | 0 | 42 | 6.65 | |
3 | Leonardo Pinheiro da Conceicao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 51 | 6.66 | |
7 | David Correa da Fonseca | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 16 | 6.32 | |
2 | Jose Luis Rodriguez Bebanz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 4 | 1 | 23 | 6.18 | |
70 | Serginho Antonio Da Luiz Junior | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.01 | |
23 | Jose Gabriel dos Santos Silva | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 6 | 56 | 7.6 | |
9 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.12 | |
28 | Adson Ferreira Soares | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 1 | 0 | 48 | 6.34 | |
85 | Mateus Carvalho dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 5 | 6.24 | |
98 | JP | Forward | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 29 | 6.7 |
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Lucas Daniel Romero | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 47 | 6.51 | |
8 | Rafael da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6 | |
17 | Ramiro Moschen Benetti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 48 | 35 | 72.92% | 0 | 2 | 58 | 6.22 | |
12 | William de Asevedo Furtado | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 1 | 58 | 6.81 | |
16 | Lucas Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 4 | 2 | 47 | 7.07 | |
3 | Marlon Rodrigues Xavier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 25 | 60.98% | 3 | 1 | 69 | 7.06 | |
5 | Ze Ivaldo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 1 | 3 | 61 | 7.63 | |
2 | Wesley David de Oliveira Andrade | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.07 | |
30 | Gabriel Veron Fonseca de Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 15 | 6.13 | |
98 | Anderson Silva Da Paixao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 40 | 7.76 | |
43 | Joao Marcelo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 5 | 49 | 6.69 | |
80 | Robert Vinicius Rodrigues Silva | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 33 | 7.05 | |
55 | Joao Pedro | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 15 | 6.5 | |
77 | Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 8 | 6.01 | |
68 | Arthur Viana | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 5.95 | |
22 | Vitor Hugo Amorim de Assis | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ