

0.81
1.09
1.03
0.85
2.15
3.00
3.10
1.23
0.71
0.44
1.63
Diễn biến chính






Kiến tạo: Hugo Moura Arruda da Silva


Ra sân: Angel Rodrigo Romero Villamayor

Ra sân: Raniele Almeida Melo

Ra sân: Yuri Alberto
Ra sân: Bruno Conceicao Praxedes


Ra sân: Breno Bidon

Ra sân: Wesley Gassova
Ra sân: Hugo Moura Arruda da Silva

Ra sân: Mateus Carvalho dos Santos

Ra sân: Adson Ferreira Soares






Ra sân: Lucas Piton

Bàn thắng
Phạt đền
🌠
Hỏng phạt 🎶đền
✅ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngꦛười
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 22 | 6.82 | |
4 | Maicon Pereira Roque | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 47 | 7.29 | |
96 | Paulo Henrique Alves | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 29 | 96.67% | 5 | 2 | 67 | 7.4 | |
99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 6 | 29 | 7.75 | |
3 | Leonardo Pinheiro da Conceicao | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 45 | 7.31 | |
7 | David Correa da Fonseca | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 2 | 45 | 7.06 | |
25 | Hugo Moura Arruda da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 1 | 51 | 7.28 | |
6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 38 | 29 | 76.32% | 11 | 1 | 67 | 8.94 | |
23 | Jose Gabriel dos Santos Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.38 | |
21 | Bruno Conceicao Praxedes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 30 | 75% | 0 | 2 | 50 | 6.85 | |
20 | Juan Sebastian Sforza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7.2 | |
28 | Adson Ferreira Soares | Cánh phải | 4 | 0 | 2 | 42 | 39 | 92.86% | 3 | 1 | 63 | 7.2 | |
85 | Mateus Carvalho dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 53 | 6.81 | |
66 | Leandrinho | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | ||
98 | JP | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 14 | 6.15 | |
72 | Bruno Lopes | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 7 | 6.23 |
Corinthians Paulista (SP)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Igor Coronado | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 39 | 27 | 69.23% | 6 | 0 | 68 | 6.66 | |
11 | Angel Rodrigo Romero Villamayor | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 21 | 5.82 | |
16 | Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 1 | 15 | 6.03 | |
3 | Felix Eduardo Torres Caicedo | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 2 | 64 | 6.34 | |
9 | Yuri Alberto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 23 | 5.99 | |
25 | Carlos de Menezes Júnior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 5 | 55 | 6.69 | |
20 | Pedro Raul Garay da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 5.87 | |
17 | Giovane | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.9 | ||
21 | Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 3 | 0 | 61 | 6.81 | |
32 | Matheus Planelles Donelli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 26 | 5.62 | |
2 | Matheus Franca Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 3 | 3 | 68 | 7.06 | |
14 | Raniele Almeida Melo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 21 | 5.97 | |
30 | Matheus de Araujo Andrade | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.88 | |
36 | Wesley Gassova | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 35 | 5.92 | |
27 | Breno Bidon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 56 | 6.27 | |
37 | Ryan Gustavo de Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ