

1.04
0.86
0.87
1.01
1.44
4.50
5.25
0.98
0.83
0.22
3.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Ryan Gauld



Ra sân: Benjamin Kikanovic

Ra sân: Preston Judd

Ra sân: Niko Tsakiris
Ra sân: Ralph Priso-Mbongue

Ra sân: Sam Adekugbe

Ra sân: Ali Ahmed


Ra sân: Paul Marie
Ra sân: Alessandro Schopf

Ra sân: Pabrice Picault


Ra sân: Jackson Yueill
Kiến tạo: Ryan Gauld


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💧
Phản lưới nhà
🌌
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌱 Thay người
𒁏
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ali Ahmed | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 4 | 0 | 58 | 6.5 | |
26 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 7.5 | |
25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 1 | 0 | 7 | 50 | 46 | 92% | 12 | 0 | 79 | 10 | |
15 | Bjorn Inge Utvik | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 2 | 66 | 7.1 | |
3 | Sam Adekugbe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 2 | 0 | 60 | 7.2 | |
1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 31 | 7.1 | |
8 | Alessandro Schopf | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 59 | 55 | 93.22% | 3 | 0 | 75 | 7.3 | |
11 | Pabrice Picault | Cánh trái | 4 | 3 | 2 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 47 | 7.5 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 62 | 98.41% | 0 | 0 | 75 | 7.3 | |
6 | Tristan Blackmon | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 1 | 81 | 7.7 | |
2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 21 | 20 | 95.24% | 3 | 1 | 30 | 7.2 | |
16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 24 | 6.8 | |
13 | Ralph Priso-Mbongue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 76 | 68 | 89.47% | 0 | 0 | 91 | 7.9 | |
28 | Levonte Johnson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
18 | Edier Ocampo | Hậu vệ cánh phải | 3 | 3 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 1 | 19 | 7.2 |
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Alfredo Morales | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 33 | 6.3 | |
9 | Amahl Pellegrino | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
29 | Carlos Akapo Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 4 | 69 | 6.6 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 6 | 0 | 42 | 6.8 | |
94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 24 | 6.7 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 83 | 77 | 92.77% | 0 | 0 | 85 | 6.8 | |
42 | Daniel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 48 | 8.5 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 32 | 6.3 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 2 | 83 | 6.9 | |
23 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 42 | 6.6 | |
16 | Jack Skahan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.3 | |
15 | Tanner Beason | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 2 | 78 | 7 | |
28 | Benjamin Kikanovic | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 1 | 17 | 6.8 | |
19 | Preston Judd | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
30 | Niko Tsakiris | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 38 | 6.7 | |
17 | Ousseni Bouda | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 12 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ