Kết quả trận Vancouver Whitecaps vs Minnesota United FC, 09h30 ngày 29/05


0.90
1.00
0.85
1.03
2.14
3.75
3.15
1.25
0.70
0.35
2.10
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Vancouver Whitecaps vs Minnesota United FC


Ra sân: Bjorn Inge Utvik


Ra sân: Robin Lod

Ra sân: Bongokuhle Hlongwane

Ra sân: Jefferson Diaz

Ra sân: Joseph Yeramid Rosales Erazo
Ra sân: Daniel Armando Rios Calderon

Ra sân: Emmanuel Sabbi


Ra sân: Sebastian Berhalter


Ra sân: Tate Johnson


Bàn thắng
Phạt đền
🐬 Hỏng phạt đền
⭕
ꦍ Phản lưới nhà
✨
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vancouver Whitecaps VS Minnesota United FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Vancouver Whitecaps vs Minnesota United FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ali Ahmed | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 4 | 0 | 32 | 6.8 | |
24 | OBrian White | Forward | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 2 | 9 | 6.17 | |
15 | Bjorn Inge Utvik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 6 | 46 | 7.03 | |
3 | Sam Adekugbe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.06 | |
1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 6.63 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 0 | 82 | 7.11 | |
14 | Daniel Armando Rios Calderon | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 20 | 6.2 | |
11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 36 | 6.06 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 57 | 55 | 96.49% | 0 | 2 | 67 | 6.9 | |
33 | Tristan Blackmon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 1 | 1 | 46 | 6.32 | |
2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 6 | 2 | 84 | 6.96 | |
7 | Jayden Nelson | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 24 | 18 | 75% | 4 | 0 | 53 | 6.81 | |
16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 4 | 45 | 41 | 91.11% | 13 | 0 | 71 | 6.99 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 24 | 6.33 | |
28 | Tate Johnson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 2 | 0 | 56 | 6.75 | |
26 | J.C. Ngando | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 0 | 58 | 7.36 |
Minnesota United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Michael Boxall | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 50 | 7 | |
5 | Nicolas Romero | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 2 | 50 | 6.81 | |
17 | Robin Lod | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 19 | 6.16 | |
20 | Wil Trapp | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 47 | 6.55 | |
26 | Joaquin Pereyra | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 40 | 30 | 75% | 2 | 0 | 60 | 6.7 | |
24 | Julian Gressel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 32 | 6.49 | |
9 | Kelvin Yeboah | Forward | 0 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 27 | 6.34 | |
97 | Dayne St. Clair | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 2 | 48 | 7.58 | |
21 | Bongokuhle Hlongwane | Forward | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.37 | |
8 | Joseph Yeramid Rosales Erazo | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 1 | 33 | 6.86 | |
67 | Carlos Harvey | Defender | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 56 | 7.37 | |
30 | Owen Gene | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.32 | |
14 | Tani Oluwaseyi | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 19 | 6.29 | |
13 | Anthony Markanich | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 14 | 6.2 | |
28 | Jefferson Diaz | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 33 | 6.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ