

0.96
0.84
0.90
0.80
1.68
4.00
3.68
0.88
0.87
0.80
0.90
Diễn biến chính


Kiến tạo: Ryan Raposo










Ra sân: Douglas Costa de Souza
Ra sân: Adrian Andres Cubas


Ra sân: Pedro Jeampierre Vite Uca


Kiến tạo: Riqui Puig
Ra sân: Alessandro Schopf


Ra sân: Dejan Joveljic

Ra sân: Lucas Felipe Calegari

Ra sân: Raheem Edwards

Kiến tạo: Preston Judd

Ra sân: Marco Delgado
Ra sân: OBrian White

Ra sân: Julian Gressel


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đềnꦑ
𝔉
𒆙 Phản lưới nhà
ও
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𓂃 Thay người
💝
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ali Ahmed | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 32 | 6.68 | ||
24 | OBrian White | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 18 | 7.94 | |
31 | Russell Teibert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 20 | 5.89 | |
14 | Luis Carlos Ramos Martins | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 86 | 77 | 89.53% | 2 | 1 | 99 | 6.61 | |
25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 7 | 5 | 3 | 47 | 41 | 87.23% | 4 | 0 | 64 | 9.87 | |
18 | Yohei Takaoka | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.44 | |
8 | Alessandro Schopf | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 40 | 6.76 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 36 | 6.69 | |
9 | Sergio Duvan Cordova Lezama | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 7.18 | |
19 | Julian Gressel | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 6 | 0 | 64 | 6.35 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 56 | 96.55% | 0 | 1 | 66 | 6.68 | |
7 | Deiber Caicedo | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 12 | 6.87 | |
6 | Tristan Blackmon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 1 | 60 | 6.53 | |
27 | Ryan Raposo | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 46 | 42 | 91.3% | 6 | 1 | 67 | 7.86 | |
16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 38 | 6.14 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 29 | 6.67 |
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 46 | 5.71 | |
17 | Chris Mavinga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 16 | 3.04 | |
18 | Kelvin Leerdam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 1 | 65 | 5.86 | |
10 | Douglas Costa de Souza | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 8 | 0 | 38 | 5.97 | |
5 | Gaston Brugman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 73 | 65 | 89.04% | 1 | 0 | 83 | 7.33 | |
11 | Tyler Boyd | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 47 | 6.11 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 43 | 38 | 88.37% | 2 | 0 | 53 | 6.86 | |
20 | Memo Rodriguez | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.86 | |
93 | Tony Alfaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 1 | 35 | 6.88 | |
44 | Raheem Edwards | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 55 | 6.45 | |
9 | Dejan Joveljic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.08 | |
6 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 3 | 79 | 61 | 77.22% | 3 | 0 | 98 | 7.02 | |
2 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 44 | 6.17 | |
19 | Mauricio Cuevas | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.13 | |
3 | Julian Aude | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.04 | |
31 | Preston Judd | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ