

1.09
0.81
0.51
1.35
2.70
3.50
2.15
1.09
0.81
0.95
0.93
Diễn biến chính







Ra sân: Ali Ahmed

Ra sân: Sebastian Berhalter


Ra sân: Timothy Tillman

Ra sân: Olivier Giroud

Ra sân: Maxine Chanot

Ra sân: Sam Adekugbe


Ra sân: Ryan Hollingshead

Ra sân: Denis Bouanga
Ra sân: Pabrice Picault

Ra sân: Stuart Armstrong



Bàn thắng
Phạt đền
𝔍 Hỏng phạt đ🔯ền
Phản lưới nhà
ꩵ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🧸 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ali Ahmed | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 48 | 6.5 | |
24 | OBrian White | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 4 | 25 | 6.4 | |
26 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 40 | 6.5 | |
25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 3 | 1 | 6 | 34 | 26 | 76.47% | 6 | 0 | 56 | 9.6 | |
15 | Bjorn Inge Utvik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 7.2 | |
3 | Sam Adekugbe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 55 | 44 | 80% | 0 | 1 | 72 | 7.4 | |
1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 0 | 38 | 7.7 | |
8 | Alessandro Schopf | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 61 | 7.7 | |
11 | Pabrice Picault | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 2 | 2 | 45 | 7.3 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 3 | 58 | 7.2 | |
6 | Tristan Blackmon | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 2 | 59 | 7.1 | |
2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
7 | Ryan Raposo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 2 | 0 | 3 | 6.6 | |
16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 30 | 7.1 | |
13 | Ralph Priso-Mbongue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 |
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 4 | 22 | 6.7 | |
23 | Kei Kamara | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
25 | Maxine Chanot | Defender | 1 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 1 | 70 | 6.8 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 1 | 54 | 6.6 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 0 | 77 | 6.4 | |
14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 1 | 73 | 6.5 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 7 | 2 | 43 | 7.2 | |
3 | Jesus Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 21 | 6.8 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 43 | 7.2 | |
20 | Eduard Andres Atuesta Velasco | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 40 | 7.7 | |
4 | Eddie Segura | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 27 | 6.5 | |
13 | Cristian Olivera | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 6 | 0 | 49 | 6.6 | |
8 | Lewis OBrien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 50 | 48 | 96% | 1 | 0 | 63 | 7.2 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 4 | 0 | 36 | 7.1 | |
30 | David Martinez Morales | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 3 | 0 | 13 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ