

0.97
0.93
0.85
1.03
1.67
4.20
4.50
0.87
1.03
1.12
0.77
Diễn biến chính




Ra sân: Alan Pulido Izaguirre

Ra sân: Kayden Pierre

Ra sân: Alenis Vargas
Ra sân: Ryan Raposo

Ra sân: Ali Ahmed


Ra sân: Alessandro Schopf

Kiến tạo: Sebastian Berhalter


Ra sân: OBrian White

Ra sân: Ryan Gauld

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ℱ
💃
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꦍ ও
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ali Ahmed | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 51 | 6.4 | |
24 | OBrian White | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 3 | 32 | 7.2 | |
14 | Luis Carlos Ramos Martins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.7 | |
25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 3 | 1 | 4 | 34 | 32 | 94.12% | 3 | 0 | 45 | 8.2 | |
15 | Bjorn Inge Utvik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 61 | 87.14% | 0 | 1 | 80 | 6.5 | |
1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 40 | 7.6 | |
8 | Alessandro Schopf | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 39 | 39 | 100% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 0 | 69 | 6.9 | |
11 | Pabrice Picault | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.9 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 74 | 92.5% | 0 | 3 | 89 | 7.6 | |
2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 1 | 1 | 89 | 7.5 | |
7 | Ryan Raposo | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 5 | 1 | 45 | 7 | |
16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 15 | 7 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 0 | 49 | 7 |
FC Kansas City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Alan Pulido Izaguirre | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
29 | Tim Melia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
54 | Remi Walter | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 52 | 51 | 98.08% | 1 | 2 | 64 | 6.9 | |
26 | Erik Thommy | Tiền vệ công | 3 | 1 | 7 | 23 | 19 | 82.61% | 8 | 0 | 44 | 8 | |
11 | Khiry Lamar Shelton | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 31 | 7 | |
10 | Daniel Salloi | Cánh trái | 4 | 3 | 3 | 28 | 26 | 92.86% | 4 | 0 | 50 | 7.6 | |
6 | Nemanja Radoja | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 53 | 50 | 94.34% | 1 | 1 | 63 | 7.1 | |
19 | Robert Castellanos | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 1 | 1 | 70 | 7 | |
22 | Zorhan Bassong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 3 | 4 | 82 | 7.1 | |
4 | Robert Voloder | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 3 | 69 | 6.9 | |
23 | William Agada | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 30 | 7.4 | |
24 | Kayden Pierre | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
30 | Stephen Afrifa | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 14 | 7 | |
20 | Alenis Vargas | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 18 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ