

0.95
0.85
0.76
0.94
1.95
3.50
3.20
1.03
0.72
1.01
0.69
Diễn biến chính




Ra sân: Ryan Raposo

Ra sân: Javain Brown


Ra sân: Ian Murphy

Ra sân: Dominique Badji
Ra sân: Adrian Andres Cubas



Ra sân: Yuya Kubo

Kiến tạo: Matthew Miazga
Ra sân: Sebastian Berhalter

Ra sân: OBrian White




Ra sân: Alvaro Barreal
Bàn thắng
Phạt đền
❀ Hỏng phạt đền
🗹
Phản lưới๊ nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Th꧙ay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | OBrian White | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 34 | 6.34 | |
14 | Luis Carlos Ramos Martins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 7 | 0 | 59 | 6.45 | |
25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 21 | 6.61 | |
18 | Yohei Takaoka | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 26 | 6.38 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 38 | 6.37 | |
9 | Sergio Duvan Cordova Lezama | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 47 | 7.63 | |
19 | Julian Gressel | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 24 | 6.25 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 1 | 82 | 6.91 | |
7 | Deiber Caicedo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
6 | Tristan Blackmon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 2 | 2 | 75 | 6.67 | |
27 | Ryan Raposo | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 6 | 0 | 37 | 6.6 | |
16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 4 | 0 | 53 | 6.35 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 0 | 66 | 6.8 | |
23 | Javain Brown | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 46 | 7.1 | |
29 | Simon Becher | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 |
FC Cincinnati
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Santiago Arias Naranjo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 9 | 6.2 | |
7 | Yuya Kubo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 2 | 0 | 46 | 6.57 | |
28 | Raymon Gaddis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
93 | Junior Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 1 | 60 | 6.39 | |
21 | Matthew Miazga | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 48 | 38 | 79.17% | 1 | 0 | 58 | 6.59 | |
2 | Alvas Powell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 1 | 55 | 7.04 | |
10 | Luciano Federico Acosta | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 15 | 7.02 | |
14 | Dominique Badji | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 19 | 6.45 | |
19 | Brandon Vazquez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 3 | 29 | 6.94 | |
5 | Obinna Nwobodo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 61 | 7.05 | |
31 | Alvaro Barreal | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 10 | 1 | 68 | 7.26 | |
15 | Yerson Mosquera | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 2 | 65 | 6.7 | |
18 | Roman Celentano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 37 | 6.8 | |
32 | Ian Murphy | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 45 | 6.63 | |
26 | Malik Pinto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ