

1.01
0.89
1.00
0.88
1.73
4.00
4.20
0.95
0.95
0.29
2.50
Diễn biến chính






Kiến tạo: Ryan Gauld

Ra sân: Tristan Blackmon


Kiến tạo: Omir Fernandez

Ra sân: Kevin Cabral

Ra sân: Jackson Travis
Ra sân: Luis Carlos Ramos Martins


Ra sân: Connor Ronan

Ra sân: Darren Yapi


Ra sân: Lalas Abubakar
Ra sân: Pedro Jeampierre Vite Uca

Ra sân: Ali Ahmed

Ra sân: OBrian White

Kiến tạo: Ryan Gauld

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph🀅ạt đền
⭕ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngườꦕi
෴
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ali Ahmed | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 33 | 28 | 84.85% | 4 | 0 | 49 | 7.8 | |
24 | OBrian White | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 6.6 | |
19 | Damir Kreilach | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 7.3 | |
14 | Luis Carlos Ramos Martins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 3 | 0 | 56 | 6.8 | |
25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 43 | 32 | 74.42% | 7 | 0 | 64 | 8.6 | |
15 | Bjorn Inge Utvik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 19 | 6.7 | |
1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
8 | Alessandro Schopf | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 6.3 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 0 | 67 | 6.8 | |
11 | Pabrice Picault | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 2 | 27 | 6.9 | |
6 | Tristan Blackmon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 38 | 6.7 | |
2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 79 | 76 | 96.2% | 0 | 3 | 95 | 7.3 | |
16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 2 | 47 | 7.7 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 52 | 7.4 | |
23 | Javain Brown | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 64 | 52 | 81.25% | 4 | 2 | 85 | 6.7 | |
27 | Giuseppe Bovalina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.5 |
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 48 | 6.3 | |
2 | Keegan Rosenberry | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 1 | 63 | 6.5 | |
95 | Zackary Steffen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 0 | 42 | 6.3 | |
20 | Connor Ronan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 64 | 50 | 78.13% | 1 | 0 | 73 | 6.5 | |
6 | Lalas Abubakar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 3 | 45 | 6.7 | |
10 | Djordje Mihailovic | Tiền vệ công | 4 | 1 | 4 | 44 | 36 | 81.82% | 8 | 1 | 74 | 8.1 | |
23 | Cole Bassett | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 1 | 0 | 74 | 6.6 | |
91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 29 | 7.2 | |
11 | Omir Fernandez | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 22 | 7.3 | |
3 | Sam Vines | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 28 | 6.3 | |
9 | Rafael Navarro Leal | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 15 | 6.7 | |
14 | Calvin Harris | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 24 | 6.5 | |
77 | Darren Yapi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 15 | 6.3 | |
18 | Oliver Larraz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 22 | 6.6 | |
99 | Jackson Travis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 13 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ