

0.94
0.94
0.84
1.02
1.57
4.20
5.00
1.14
0.77
1.11
0.78
Diễn biến chính



Ra sân: Sam Adekugbe







Ra sân: Jader Rafael Obrian
Ra sân: Alessandro Schopf


Ra sân: Diego Rubio Kostner
Ra sân: Ranko Veselinovic


Ra sân: Emiliano Rigoni

Ra sân: Jhojan Valencia
Bàn thắng
Phạt đền
✃
Hỏng phạt đền
💎
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ღ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ali Ahmed | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 0 | 60 | 7.5 | |
24 | OBrian White | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 3 | 28 | 7.3 | |
25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 8 | 2 | 4 | 44 | 38 | 86.36% | 9 | 0 | 75 | 8.3 | |
15 | Bjorn Inge Utvik | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 90 | 85 | 94.44% | 0 | 2 | 105 | 7.4 | |
3 | Sam Adekugbe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 28 | 7 | |
1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
8 | Alessandro Schopf | Tiền vệ công | 4 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 1 | 0 | 49 | 6.9 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 0 | 65 | 7.2 | |
11 | Pabrice Picault | Cánh trái | 5 | 2 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 5 | 2 | 58 | 7.5 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 2 | 58 | 7 | |
6 | Tristan Blackmon | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 82 | 77 | 93.9% | 0 | 2 | 90 | 7.4 | |
7 | Ryan Raposo | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 4 | 53 | 48 | 90.57% | 6 | 2 | 66 | 7.7 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 35 | 35 | 100% | 1 | 0 | 40 | 7.2 | |
28 | Levonte Johnson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.5 |
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Alex Ring | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 30 | 6.7 | |
14 | Diego Rubio Kostner | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 4 | 29 | 6.4 | |
13 | Ethan Finlay | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.4 | |
9 | Gyasi Zardes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.8 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 44 | 8.2 | |
10 | Sebastian Driussi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 22 | 6.4 | |
7 | Emiliano Rigoni | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 4 | 0 | 37 | 6.6 | |
5 | Jhojan Valencia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 50 | 7.2 | |
4 | Brendan Hines-Ike | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 55 | 7.2 | |
11 | Jader Rafael Obrian | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 20 | 6.1 | |
18 | Julio Cascante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 37 | 7.4 | |
23 | Zan Kolmanic | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
17 | Jon Gallagher | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
29 | Guilherme Biro Trindade Dubas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 2 | 0 | 76 | 7.2 | |
33 | Owen Wolff | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ