Vòng Qualifi 1
02:00 ngày 12/07/2024
Valur Reykjavik
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Vllaznia Shkoder 1
Địa điểm: Hlidarendi Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
0.92
O 2.75
0.78
U 2.75
1.02
1
1.50
X
4.00
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
0.98
O 1.25
1.03
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Phút
Vllaznia Shkoder Vllaznia Shkoder
Gudmundur Andri Tryggvason 1 - 0
Kiến tạo: Sigurdur Egill Larusson
match goal
12'
14'
match yellow.png Ardꦗit Deliu
20'
match yellow.png Bekim Balaj ♊ 
23'
match goal 1 - 1 Ardit Krymi
50'
match yellow.png Ardit Kry☂mi ꦓ  
82'
match yellow.pngmatch red 🌌 Ardit Deliu 
85'
match yellow.png   Kevin Do🏅daj ꦇ
85'
match goal 1 - 2 Kevin Dodaj
Lukas Logi Heimisson 2 - 2 match goal
90'
Kristinn Freyr Sigur𓆏dsson  ♛ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🍨 Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà ꧅ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 💯 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Vllaznia Shkoder Vllaznia Shkoder
13
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
11
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
7
135
 
Pha tấn công
 
108
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2.33
8.67 Sút trúng cầu môn 4
60.67% Kiểm soát bóng 32.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 0.8
6.4 Phạt góc 3.9
1.6 Thẻ vàng 2.6
7.4 Sút trúng cầu môn 4.2
52.3% Kiểm soát bóng 38.6%
1.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♔ Valur Reykjavik ꧂(4trận)
Chủ Khách
🌼 Vllaznia Shkoder (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
2
HT-H/FT-T
0
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
5
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
3
5