Vòng 10
03:15 ngày 19/06/2024
Valur Reykjavik
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Vikingur Reykjavik
Địa điểm: Hlidarendi Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.81
O 3.5
0.99
U 3.5
0.83
1
2.60
X
3.70
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.83
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Phút
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
🤡 Orri Sigurdur Omarsson match yellow.png
20'
35'
match goal 0 - 1 Vaaldimar Thor Ingimundarson
Kiến tạo: Aron Elis Thrandarson
ꦚ Holmar Orn Eyjolffson match yellow.png
38'
50'
match yellow.png ༒ Jon Gudni Fjoluson
53'
match yellow.png 🐲 Nikolaj Hansen
53'
match yellow.png ꦡ Oliver Ekroth
ღ Kristinn Freyr Sigurdsson match yellow.png
53'
Gylfi Sigurdsson 1 - 1 match pen
54'
58'
match goal 1 - 2 Vaaldimar Thor Ingimundarson
Kiến tạo: Erlingur Agnarsson
87'
match yellow.png ☂ Vaaldimar Thor Ingimundarson
🐟 Gylfi Sigurdsson match yellow.png
90'
Gylfi Sigurdsson 2 - 2 match pen
90'
90'
match yellow.png ཧ Ingvar Jonsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐻 Hỏng phạt đền match phan luoi꧋ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍨 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
1
 
Cứu thua
 
7
103
 
Pha tấn công
 
92
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2.33
8.67 Sút trúng cầu môn 2.67
60.67% Kiểm soát bóng 45.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 2.3
6.4 Phạt góc 3.9
1.6 Thẻ vàng 2.5
7.4 Sút trúng cầu môn 2.7
52.3% Kiểm soát bóng 45.7%
1.1 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ღ Valur Reykjavik (8trận)
Chủ Khách
꧒ Vikingur Reykjavik (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0