

1.06
0.84
1.05
0.83
3.40
3.40
2.10
0.89
1.01
0.92
0.96
Diễn biến chính




Ra sân: Abdulay Juma Bah

Ra sân: Eray Ervin Comert

Kiến tạo: Lucas Oliveira Rosa


Ra sân: Cedric Bakambu

Ra sân: Sergi Altimira



Ra sân: Youssouf Sabaly

Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli

Ra sân: Giovani Lo Celso

Ra sân: Anuar Mohamed Tuhami

Ra sân: Marcos de Sousa

Ra sân: Enrique Perez Munoz


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🍰
Phản lưới nhà
ജ 🐷
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🥂 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valladolid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Lucas Oliveira Rosa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 63 | 8.01 | |
10 | Ivan Sanchez Aguayo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.16 | |
7 | Mamadou Sylla Diallo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
19 | Amath Ndiaye Diedhiou | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.01 | |
23 | Anuar Mohamed Tuhami | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 37 | 6.88 | |
15 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.05 | |
2 | Luis Perez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 1 | 48 | 6.9 | |
5 | Javi Sanchez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 46 | 6.96 | |
20 | Stanko Juric | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 55 | 6.87 | |
9 | Marcos de Sousa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 4 | 20 | 14 | 70% | 0 | 3 | 35 | 6.64 | |
8 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 1 | 2 | 67 | 7.94 | |
11 | Raul Moro Prescoli | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 37 | 6.89 | |
13 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 31 | 6.98 | |
3 | David Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
12 | Mario Martin | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 48 | 6.81 | |
35 | Abdulay Juma Bah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.42 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Juan Miguel Jimenez Lopez | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.2 | |
11 | Cedric Bakambu | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 17 | 6.04 | |
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 64 | 53 | 82.81% | 7 | 0 | 89 | 6.66 | |
12 | Ricardo Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 4 | 3 | 63 | 6.62 | |
23 | Youssouf Sabaly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 41 | 6.43 | |
3 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 1 | 73 | 6.29 | |
20 | Giovani Lo Celso | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 0 | 54 | 5.91 | |
24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.08 | |
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 1 | 2 | 69 | 6.13 | |
25 | Francisco Barbosa Vieites | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 5.86 | |
6 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 3 | 63 | 6.77 | |
10 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 2 | 32 | 6.18 | |
8 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.05 | |
16 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 0 | 56 | 7.12 | |
36 | Jesus Rodriguez | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 4 | 0 | 18 | 6.21 | |
46 | Mateo Flores | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ