Vòng Round 4
22:59 ngày 08/05/2024
Valerenga
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Ham-Kam

90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-3]

Địa điểm: Ullevaal Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.80
O 3
0.95
U 3
0.76
1
2.25
X
3.75
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.08
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Valerenga Valerenga
Phút
Ham-Kam Ham-Kam
Elias Kristoffersen Hagen 1 - 0
Kiến tạo: Henrik Rorvik Bjordal
match goal
5'
Magnus Riisnaes 2 - 0
Kiến tạo: Mees Rijks
match goal
23'
 Henrik Rorvik Bjordal ﷽ match yellow.png
27'
53'
match phan luoi 2 - 1 Aaron Kiil Olsen(OW)
54'
match yellow.png 𒐪 ℱ  William Albin Kurtovic
♛ Magnus Riisnaes  match yellow.png
64'
82'
match yellow.png Pal Alexander Kirkevold🅷 
 🔯 Mees Rijks match yellow.png
87'
90'
match goal 2 - 2 Gard Simenstad
Kiến tạo: John Olav Norheim
 🍌 ꦺ Aleksander Hammer Kjelsen match yellow.png
90'
119'
match yellow.png 🌃 Gard Simenstad

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  ꦦ match phan luoi  Phản lưới nhà 🍃 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🦹 Thay người 🌱 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valerenga Valerenga
Ham-Kam Ham-Kam
2
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
4
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
6
 
Cứu thua
 
4
1
 
Corners (Overtime)
 
1
96
 
Pha tấn công
 
100
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
55% Kiểm soát bóng 52.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.5
6.6 Phạt góc 6
1.4 Thẻ vàng 1.8
6.9 Sút trúng cầu môn 3.1
53.9% Kiểm soát bóng 51%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valerenga (46trận)
Chủ Khách
Ham-Kam (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
4
5
HT-H/FT-T
3
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
4
HT-B/FT-B
2
10
9
8