Vòng 12
23:30 ngày 30/10/2021
Valencia
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Villarreal
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Villarreal Villarreal
Hugo Guillamon 1 - 0
Kiến tạo: Dimitri Foulquier
match goal
43'
46'
match change Boulaye Dia
Ra sân: Yeremi Pino
46'
match change Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
ও Hugo Guillamon match yellow.png
47'
53'
match yellow.png 💖 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Carlos Soler Barragan
Ra sân: Uros Racic
match change
53'
61'
match change Manuel Trigueros Munoz
Ra sân: Etienne Capoue
𝔍 Omar Federico Alderete Fernandez match yellow.png
63'
71'
match change Francisco Alcacer,Paco
Ra sân: Moises Gomez Bordonado
Mouctar Diakhaby
Ra sân: Gabriel Armando de Abreu
match change
72'
72'
match change Alberto Moreno
Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio
Thierry Correia
Ra sân: Marcos de Sousa
match change
72'
73'
match yellow.png 🌠 Manuel Trigueros Munoz
75'
match yellow.png ಞ Raul Albiol Tortajada
Carlos Soler Barragan 2 - 0 match pen
77'
79'
match yellow.png ꦛ Samuel Chimerenka Chukwueze
Hugo Duro
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match change
82'
Cristiano Piccini
Ra sân: Jose Luis Gaya Pena
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦉ Hỏng phạt đền match phan luoi🌳 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🎃 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Villarreal Villarreal
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
22
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
176
 
Số đường chuyền
 
551
57%
 
Chuyền chính xác
 
85%
19
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
32
11
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
23
12
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
75
 
Pha tấn công
 
141
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Hugo Duro
1
Jaume Domenech Sanchez
24
Cristiano Piccini
2
Thierry Correia
16
Alex Blanco
12
Mouctar Diakhaby
32
Antonio Jesus Vazquez Munoz
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
10
Carlos Soler Barragan
4
Yunus Musah
28
Giorgi Mamardashvili
Valencia Valencia 4-1-4-1
4-3-3 Villarreal Villarreal
13
Cillesse...
14
Pena
15
Fernande...
5
Abreu
20
Foulquie...
6
Guillamo...
22
Sousa
18
Wass
8
Racic
11
Costa
7
Guedes
13
Rulli
25
Aurier
3
Tortajad...
4
Torres
12
Tenorio
5
Munoz,Pa...
6
Capoue
19
Coquelin
21
Pino
23
Bordonad...
15
Groeneve...

Substitutes

18
Alberto Moreno
9
Francisco Alcacer,Paco
1
Sergio Asenjo Andres
10
Vicente Iborra
20
Ruben Pena Jimenez
14
Manuel Trigueros Munoz
24
Alfonso Pedraza Sag
11
Samuel Chimerenka Chukwueze
2
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
17
Daniel Raba Antoli
16
Boulaye Dia
22
Aissa Mandi
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Hugo Duro 19
Jaume Domenech Sanchez 1
Cristiano Piccini 24
Thierry Correia 2
Alex Blanco 16
Mouctar Diakhaby 12
Antonio Jesus Vazquez Munoz 32
Manuel Javier Vallejo Galvan 21
Carlos Soler Barragan 10
Yunus Musah 4
Giorgi Mamardashvili 28
Valencia Villarreal
18 Alberto Moreno
9 Francisco Alcacer,Paco
1 Sergio Asenjo Andres
10 Vicente Iborra
20 Ruben Pena Jimenez
14 Manuel Trigueros Munoz
24 Alfonso Pedraza Sag
11 Samuel Chimerenka Chukwueze
2 Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
17 Daniel Raba Antoli
16 Boulaye Dia
22 Aissa Mandi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
47.67% Kiểm soát bóng 47.67%
16.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.1
1.8 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 2.4
3.1 Sút trúng cầu môn 5.2
43.2% Kiểm soát bóng 49.7%
11.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (30trận)
Chủ Khách
Villarreal (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
2
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
3
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
5
HT-B/FT-B
3
2
2
3