Vòng 15
22:15 ngày 27/11/2021
Valencia
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Rayo Vallecano
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
18'
match yellow.png 𓆏 Esteban Ariel Saveljich
Carlos Soler Barragan 1 - 0 match pen
19'
ღ Carlos Soler Barragan match yellow.png
27'
𒀰 Omar Federico Alderete Fernandez match yellow.png
45'
𒉰 Mouctar Diakhaby match yellow.png
45'
54'
match yellow.png 🍎 Santi Comesana
꧋ Jose Luis Gaya Pena match yellow.png
55'
55'
match yellow.png ꦯ Isaac Palazon Camacho
59'
match change Jose Pozo
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
Maximiliano Gomez
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match change
62'
ꦛ Dimitri Foulquier match yellow.png
62'
64'
match goal 1 - 1ཧ Isaac Palazon Camacho
💎 Daniel Wass match yellow.png
68'
73'
match yellow.png 𝄹 Alejandro Catena Marugán
75'
match yellow.png ❀ Oscar Valentín
79'
match change Andres Martin Garcia
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
79'
match change Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro
Denis Cheryshev
Ra sân: Helder Costa
match change
82'
Yunus Musah
Ra sân: Daniel Wass
match change
82'
Koba Koindredi
Ra sân: Hugo Guillamon
match change
88'
Marcos de Sousa
Ra sân: Hugo Duro
match change
88'
90'
match change Kevin Rodrigues Pires
Ra sân: Oscar Valentín

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♉ Hỏng phạt đền match phan luoi🦩 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
19
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
296
 
Số đường chuyền
 
397
65%
 
Chuyền chính xác
 
73%
18
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
33
18
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
11
101
 
Pha tấn công
 
121
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Jaume Domenech Sanchez
4
Yunus Musah
27
Koba Koindredi
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
17
Denis Cheryshev
22
Marcos de Sousa
24
Cristiano Piccini
8
Uros Racic
28
Giorgi Mamardashvili
9
Maximiliano Gomez
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
Valencia Valencia 4-4-2
4-2-3-1 Rayo Vallecano Rayo Vallecano
13
Cillesse...
14
Pena
15
Fernande...
12
Diakhaby
20
Foulquie...
11
Costa
6
Guillamo...
18
Wass
10
Barragan
19
Duro
7
Guedes
13
Dimitrie...
20
Campeny
24
Saveljic...
5
Marugán
33
Garcia
6
Comesana
23
Valentín
7
Camacho
12
Cabrera
18
Garcia
16
Navarro

Substitutes

11
Andres Martin Garcia
1
Luca Zidane
32
Edgar Meliton Hernandez Cabrera
19
Kevin Rodrigues Pires
14
Yacine Qasmi
2
Nikola Maras
25
Ivan Arboleda
29
Sergio Moreno Martinez
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
22
Jose Pozo
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Jaume Domenech Sanchez 1
Yunus Musah 4
Koba Koindredi 27
Manuel Javier Vallejo Galvan 21
Denis Cheryshev 17
Marcos de Sousa 22
Cristiano Piccini 24
Uros Racic 8
Giorgi Mamardashvili 28
Maximiliano Gomez 9
David Remeseiro Salgueiro, Jason 23
Valencia Rayo Vallecano
11 Andres Martin Garcia
1 Luca Zidane
32 Edgar Meliton Hernandez Cabrera
19 Kevin Rodrigues Pires
14 Yacine Qasmi
2 Nikola Maras
25 Ivan Arboleda
29 Sergio Moreno Martinez
10 Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
22 Jose Pozo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5
47.67% Kiểm soát bóng 53.33%
16.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 2.8
3.1 Sút trúng cầu môn 4.7
43.2% Kiểm soát bóng 53%
11.3 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (30trận)
Chủ Khách
🏅 Rayo Vallecano (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
0
3
HT-H/FT-T
2
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
3
2
1
3