

1.04
0.82
1.02
0.78
2.04
3.00
3.50
1.12
0.68
0.77
1.03
Diễn biến chính






Ra sân: Samuel Castillejo


Ra sân: Luis Ezequiel Avila


Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida


Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras

Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
Kiến tạo: Samuel Dias Lino


Ra sân: Jon Moncayola Tollar

Ra sân: Lucas Torro Marset
Ra sân: Yunus Musah

Ra sân: Justin Kluivert






Bàn thắng
Phạt đền
ꦺ Hỏng phạt đền
Phản l✃ưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
😼
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 5 | 1 | 67 | 6.84 | |
14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 15 | 53.57% | 7 | 0 | 67 | 6.98 | |
11 | Samuel Castillejo | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 12 | 11 | 91.67% | 7 | 0 | 24 | 6.63 | |
12 | Mouctar Diakhaby | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 61 | 6.72 | |
9 | Justin Kluivert | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 3 | 0 | 38 | 7.84 | |
19 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 39 | 6.17 | |
2 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.35 | |
18 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 1 | 41 | 6.99 | |
16 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 6.81 | |
15 | Cenk ozkacar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 4 | 59 | 7.03 | |
6 | Hugo Guillamon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 1 | 6 | 50 | 7.11 | |
4 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 4 | 43 | 7.09 | |
8 | Ilaix Moriba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 2 | 8 | 6.51 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 0 | 34 | 6.38 | |
17 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.3 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Garcia | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 47 | 32 | 68.09% | 1 | 2 | 56 | 6.29 | |
8 | Darko Brasanac | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 5.84 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
18 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 1 | 29 | 6.03 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 36 | 94.74% | 1 | 0 | 43 | 6.41 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 1 | 48 | 5.9 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 2 | 48 | 6.57 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 5 | 0 | 32 | 5.65 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 2 | 0 | 9 | 6.08 | |
23 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 34 | 6.37 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 29 | 7.72 | |
2 | Ignacio Vidal Miralles | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 6.21 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 41 | 6.16 | |
22 | Aimar Oroz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.88 | ||
12 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 37 | 6.86 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 29 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ