

0.87
1.03
0.98
0.90
1.73
3.50
5.50
1.05
0.85
0.83
1.05
Diễn biến chính













Kiến tạo: Jose Angel Gomez Campana
Ra sân: Enzo Barrenechea

Ra sân: Sergi Canos


Ra sân: Jose Angel Gomez Campana

Ra sân: Adnan Januzaj
Ra sân: Rodrigo Abajas


Ra sân: Fabio Silva




Ra sân: Alex Munoz

Ra sân: Victor Alvarez Rozada
Ra sân: Daniel Gomez Alcon

Ra sân: Thierry Correia




Kiến tạo: Oliver McBurnie
Kiến tạo: Jose Luis Gaya Pena


Bàn thắng
Phạt đền
꧟ Hỏng phạt đền
❀ Phản🍎 lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦩 Thay người
🌺
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 19 | 6.55 | |
14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 31 | 6.8 | |
7 | Sergi Canos | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 18 | 10 | 55.56% | 3 | 0 | 30 | 6.23 | |
18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 4 | 2 | 64 | 6.51 | |
17 | Daniel Gomez Alcon | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.23 | |
9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 25 | 6.26 | |
22 | Luis Rioja | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 12 | 0 | 47 | 5.9 | |
12 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 3 | 0 | 49 | 6.26 | |
10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 5 | 0 | 39 | 6.8 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 29 | 6.1 | |
3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 2 | 69 | 6.17 | |
15 | Csar Tarrega | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 57 | 45 | 78.95% | 0 | 2 | 66 | 6.61 | |
5 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 31 | 6.23 | |
8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 5.98 | |
39 | Rodrigo Abajas | Defender | 1 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 0 | 40 | 6.1 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 4 | 1 | 25 | 6.36 |
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 17 | 44.74% | 0 | 1 | 52 | 6.81 | |
8 | Jose Angel Gomez Campana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 1 | 2 | 53 | 6.78 | |
24 | Adnan Januzaj | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 47 | 6.61 | |
16 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 22 | 6.78 | |
15 | Scott McKenna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 61 | 6.08 | |
18 | Victor Alvarez Rozada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 3 | 39 | 6.72 | |
23 | Alex Munoz | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 49 | 7.03 | |
9 | Marc Cardona | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 5.9 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 26 | 5.95 | |
11 | Benito Ramirez Del Toro | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 30 | 6.36 | |
37 | Fabio Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 4 | 39 | 8.32 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 41 | 6.07 | |
20 | Kirian Rodriguez Concepcion | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 66 | 6.44 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 68 | 7.26 | |
29 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 61 | 6.6 | |
28 | Juanma Herzog | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ