Vòng 4
02:00 ngày 05/09/2022
Valencia 1
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 0)
Getafe 1
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Getafe Getafe
Antonio Latorre Grueso 1 - 0
Kiến tạo: Hugo Guillamon
match goal
7'
11'
match yellow.png ♋ Carles Alena Castillo
Samuel Dias Lino 2 - 0
Kiến tạo: Yunus Musah
match goal
14'
Samuel Castillejo 3 - 0 match goal
16'
Hugo Duro
Ra sân: Marcos de Sousa
match change
24'
29'
match change Stefan Mitrovic
Ra sân: Djene Dakonam
41'
match yellow.png 𝕴 Mauro Wilney Arambarri Rosa
🐈 Samuel Castillejo match yellow.png
45'
46'
match change Munir El Haddadi
Ra sân: Carles Alena Castillo
46'
match change Nemanja Maksimovic
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
46'
match change Gastron Alvarez
Ra sân: Jaime Seoane
54'
match yellow.png 🎃 Borja Mayoral Moya
57'
match yellow.png 📖 Munir El Haddadi
Nicolas Gonzalez Iglesias 4 - 0
Kiến tạo: Hugo Guillamon
match goal
65'
Hugo Duro 5 - 0
Kiến tạo: Yunus Musah
match goal
68'
Dimitri Foulquier
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
match change
70'
Domingos Andre Ribeiro Almeida
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
match change
70'
Ilaix Moriba
Ra sân: Samuel Castillejo
match change
70'
71'
match yellow.png 🍒 Stefan Mitrovic
Cristhian Mosquera
Ra sân: Mouctar Diakhaby
match change
74'
🌺 Ilaix Moriba match yellow.png
75'
77'
match change Jaime Mata
Ra sân: Enes Unal
78'
match goal 5 - 1 Gastron Alvarez
🏅 Ilaix Moriba match yellow.pngmatch red
88'
90'
match yellow.pngmatch red ꦚ Mauro Wilney Arambarri Rosa
90'
match var 🍬 Juan Antonio Iglesias Sanchez Penalty cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦇ Hỏng phạt đền match phan luoi🃏 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♈ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Getafe Getafe
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
12
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
547
 
Số đường chuyền
 
224
88%
 
Chuyền chính xác
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
31
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
6
9
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
6
8
 
Thử thách
 
4
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
82
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Hugo Duro
8
Ilaix Moriba
20
Dimitri Foulquier
1
Jaume Domenech Sanchez
21
Jesus Vazquez
5
Gabriel Armando de Abreu
29
Fran Perez
26
Charlie Perez
15
Cenk ozkacar
33
Cristhian Mosquera
18
Domingos Andre Ribeiro Almeida
Valencia Valencia 4-3-3
4-4-2 Getafe Getafe
25
Mamardas...
3
Grueso
12
Diakhaby
24
Cumart
2
Correia
17
Iglesias
6
Guillamo...
4
Musah
16
Lino
22
Sousa
11
Castille...
13
Soria
21
Sanchez
2
Dakonam
6
Duarte
3
Angileri
11
Castillo
18
Rosa
8
Seoane
9
Manzaner...
10
Unal
19
Moya

Substitutes

14
Juan Latasa
7
Jaime Mata
20
Nemanja Maksimovic
27
Diego Conde
16
Angel Algobia
4
Gastron Alvarez
22
Damian Nicolas Suarez
12
Jordan Amavi
17
Munir El Haddadi
28
John Patrick
23
Stefan Mitrovic
1
Francisco Casilla Cortes
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Hugo Duro 19
Ilaix Moriba 8
Dimitri Foulquier 20
Jaume Domenech Sanchez 1
Jesus Vazquez 21
Gabriel Armando de Abreu 5
Fran Perez 29
Charlie Perez 26
Cenk ozkacar 15
Cristhian Mosquera 33
Domingos Andre Ribeiro Almeida 18
Valencia Getafe
14 Juan Latasa
7 Jaime Mata
20 Nemanja Maksimovic
27 Diego Conde
16 Angel Algobia
4 Gastron Alvarez
22 Damian Nicolas Suarez
12 Jordan Amavi
17 Munir El Haddadi
28 John Patrick
23 Stefan Mitrovic
1 Francisco Casilla Cortes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4
39% Kiểm soát bóng 38.33%
12.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 3.7
2.1 Thẻ vàng 4.1
3.4 Sút trúng cầu môn 3.5
42% Kiểm soát bóng 38%
11.1 Phạm lỗi 15.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (29trận)
Chủ Khách
Getafe (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
2
5
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
2
2
5
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
2
2
1
4