

1.01
0.85
0.97
0.83
1.71
3.47
4.30
0.97
0.83
0.71
1.09
Diễn biến chính


Kiến tạo: Selim Amallah




Ra sân: Jorge Mere

Ra sân: Ivan Alejo

Ra sân: Chris Ramos

Ra sân: Maximiliano Gomez
Ra sân: Selim Amallah



Ra sân: Hugo Duro

Ra sân: Thierry Correia


Ra sân: Gonzalo Escalante
Ra sân: Fran Perez

Ra sân: Diego Lopez Noguerol


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🎐
🎀 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🤪
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 34 | 7.28 | |
5 | Gabriel Armando de Abreu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 1 | 41 | 6.97 | |
19 | Selim Amallah | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 32 | 7.27 | |
18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 3 | 55 | 7.01 | |
9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 3 | 19 | 7.32 | |
12 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 47 | 6.62 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.79 | |
3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 34 | 6.43 | |
8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 6.83 | |
23 | Fran Perez | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 14 | 14 | 100% | 2 | 0 | 23 | 6.72 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 1 | 17 | 6.6 |
Cadiz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Gonzalo Escalante | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 28 | 6.02 | |
1 | Jeremias Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 28 | 5.88 | |
22 | Jorge Mere | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 39 | 6.14 | |
3 | Rafael Jimenez Jarque, Fali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 31 | 5.74 | |
25 | Maximiliano Gomez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 18 | 5.95 | |
20 | Isaac Carcelen Valencia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 5.82 | |
11 | Ivan Alejo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 17 | 5.92 | |
12 | Rominigue Kouame | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 23 | 5.96 | |
16 | Chris Ramos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 4 | 12 | 6.27 | |
15 | Javier Hernandez Cabrera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 4 | 0 | 23 | 5.93 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 9 | 4.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ