

1.00
0.90
1.03
0.85
2.15
3.30
3.40
0.73
1.20
0.44
1.63
Diễn biến chính





Ra sân: Fran Perez


Ra sân: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Ra sân: Javier Guerra




Ra sân: Thierry Correia

Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida


Ra sân: Cedric Bakambu


Ra sân: Diego Lopez Noguerol


Ra sân: Ayoze Perez

Ra sân: Joao Lucas De Souza Cardoso
Bàn thắng
Phạt đền
🔥
Hỏng phạt đền
𒈔
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 3 | 1 | 31 | 6.44 | |
9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 14 | 5.89 | |
12 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 1 | 41 | 6.72 | |
10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 5.86 | |
15 | Cenk ozkacar | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 27 | 6.41 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 23 | 6.17 | |
3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 40 | 6.02 | |
21 | Jesus Vazquez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 26 | 6.22 | |
8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 18 | 6.2 | |
23 | Fran Perez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 17 | 6.23 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.09 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Cedric Bakambu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.57 | |
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 37 | 7.31 | |
6 | German Alejo Pezzella | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 34 | 6.51 | |
13 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.63 | |
23 | Youssouf Sabaly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 39 | 6.16 | |
10 | Ayoze Perez | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 26 | 7.51 | |
5 | Guido Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 42 | 6.85 | |
18 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 27 | 6.51 | |
3 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 25 | 6.71 | |
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 20 | 6.93 | |
28 | Chadi Riad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 31 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ