Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 14/10/2022
Vaduz
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Dnipro-1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃

Diễn biến chính

Vaduz Vaduz
Phút
Dnipro-1 Dnipro-1
25'
match goal 0 - 1 Yanis Hamache
Elmin Rastoder 1 - 1
Kiến tạo: Fabio Fehr
match goal
30'
Dario Ulrich
Ra sân: Fabio Fehr
match change
46'
💟 Ryan Fosso  match yellow.png
54'
61'
match change Artem Gromov
Ra sân: Fares Bahlouli
61'
match change Volodymyr Tanchyk
Ra sân: OLEKSIY GUTSULYAK
63'
match yellow.png 🍌  Volodymyr Adamyuk
Franklin Sasere
Ra sân: Merlin Hadzi
match change
66'
Nicolas Hasler
Ra sân: Ryan Fosso
match change
66'
71'
match yellow.png  🐠 Artem𝔉 Gromov 
Tunahan Cicek
Ra sân: Elmin Rastoder
match change
77'
77'
match change Valentyn Rubchynskyi
Ra sân: Ruslan Babenko
78'
match yellow.png 💃 Valentyn Rubchynskyi 🌜  
84'
match change Sergiy Gorbunov
Ra sân: Oleksandr Pikhalyonok
84'
match change Igor Kogut
Ra sân: Domingo Blanco
Manuel Sutter
Ra sân: Dejan Djokic
match change
87'
90'
match yellow.png  Volodymyr Tanchyওk
90'
match yellow.png Max Walef
90'
match goal 1 - 2 Artem Dovbyk
Kiến tạo: Volodymyr Tanchyk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ཧ Hỏng phạt đền match phan luoi 🎃 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  𓃲 Thay người ꦺ  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vaduz Vaduz
Dnipro-1 Dnipro-1
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
16
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
292
 
Số đường chuyền
 
571
15
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
16
2
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Thử thách
 
8
84
 
Pha tấn công
 
103
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Gion Chande
10
Tunahan Cicek
25
Gabriel Foser
24
Cedric Gasser
3
Anthony Goelzer
4
Nicolas Hasler
20
Simon Luchinger
5
Anes Omerovic
53
Gezim Pepsi
27
Franklin Sasere
9
Manuel Sutter
23
Dario Ulrich
Vaduz Vaduz 4-1-4-1
4-2-3-1 Dnipro-1 Dnipro-1
1
Buchel
13
Iodice
21
Xhemajli
29
Isik
47
Fehr
14
Gajic
19
Djokic
77
Dobras
80
Fosso
7
Hadzi
74
Rastoder
93
Walef
3
Adamyuk
5
Sarapiy
39
Svatok
13
Hamache
18
Babenko
8
Pikhalyo...
9
GUTSULYA...
10
Bahlouli
23
Blanco
7
Dovbyk

Substitutes

6
Gabriel Dal Toe Busanello
20
Sergiy Gorbunov
11
Artem Gromov
12
Yakiv Kinareykin
25
Igor Kogut
2
Mykyta Kononov
15
Sergej Loginov
22
Valentyn Rubchynskyi
1
Rybak Vladislav
34
Volodymyr Tanchyk
33
Valeriy Yurchuk
Đội hình dự bị
Vaduz Vaduz
Gion Chande 42
Tunahan Cicek 10
Gabriel Foser 25
Cedric Gasser 24
Anthony Goelzer 3
Nicolas Hasler 4
Simon Luchinger 20
Anes Omerovic 5
Gezim Pepsi 53
Franklin Sasere 27
Manuel Sutter 9
Dario Ulrich 23
Vaduz Dnipro-1
6 Gabriel Dal Toe Busanello
20 Sergiy Gorbunov
11 Artem Gromov
12 Yakiv Kinareykin
25 Igor Kogut
2 Mykyta Kononov
15 Sergej Loginov
22 Valentyn Rubchynskyi
1 Rybak Vladislav
34 Volodymyr Tanchyk
33 Valeriy Yurchuk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 49.67%
16 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 0.9
3.4 Phạt góc 3.3
3 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 2.8
48.5% Kiểm soát bóng 52.7%
15.2 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vaduz (25trận)
Chủ Khách
Dnipro-1 (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
0
0
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
0
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0