Vòng 4
21:30 ngày 12/04/2024
UTA Arad
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Hermannstadt
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.77
-0
1.07
O 2
0.85
U 2
0.97
1
2.30
X
2.87
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.04
O 0.75
0.75
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

UTA Arad UTA Arad
Phút
Hermannstadt Hermannstadt
20'
match pen 0 - 1 Daniel Paraschiv
ꦦ Joao Pedro Almeida Machado match yellow.png
44'
46'
match goal 0 - 2 Daniel Paraschiv
49'
match goal 0 - 3 Daniel Paraschiv
Kiến tạo: Mihai Butean
🍌 Florin Iacob match yellow.png
51'
59'
match yellow.png 𝓡 Ianis Stoica
Claudiu Micovschi 1 - 3
Kiến tạo: Eric Johana Omondi
match goal
63'
ꦜ Marcelo Freitas match yellow.png
66'
66'
match yellow.png ☂ Mihai Butean

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𝔉 Hỏng phạt đền match phan luoi🃏 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🦄 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

UTA Arad UTA Arad
Hermannstadt Hermannstadt
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
433
 
Số đường chuyền
 
437
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
4
8
 
Thử thách
 
12
89
 
Pha tấn công
 
69
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5
42% Kiểm soát bóng 46%
11.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 0.8
3.8 Phạt góc 4.1
1.8 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.6
42% Kiểm soát bóng 46.1%
10.9 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

UTA Arad (32trận)
Chủ Khách
💦 Hermannstadt (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
6
HT-H/FT-T
0
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
7
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
2
3
2
2