Vòng Final
12:00 ngày 19/12/2021
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Oita Trinita
Địa điểm: National Olympic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Oita Trinita Oita Trinita
Ataru Esaka 1 - 0
Kiến tạo: Sekine Takahiro
match goal
6'
72'
match change Naoki Nomura
Ra sân: Yuki Kobayashi
Tomoya Ugajin
Ra sân: Kasper Junker
match change
72'
79'
match change Rei Matsumoto
Ra sân: Yuta Koide
79'
match change Shun Nagasawa
Ra sân: Kohei Isa
82'
match yellow.png 🦄 Matheus Pereira
Tomoaki Okubo
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
83'
Tomoaki Makino
Ra sân: Yoshio Koizumi
match change
83'
♈ Tomoaki Makino match yellow.png
90'
90'
match yellow.png 🌠 Misao Yuto
Tomoaki Makino 2 - 0
Kiến tạo: Kai Shibato
match goal
90'
90'
match goal 2 - 1 Matheus Pereira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🅺 Hỏng phạt đền match phan luoi🐈 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌳 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Oita Trinita Oita Trinita
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
8
 
Cứu thua
 
4
71
 
Pha tấn công
 
73
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Tomoaki Okubo
3
Tomoya Ugajin
12
Zion Suzuki
24
Koya Yuruki
40
Yuichi Hirano
8
Daigo NISHI
5
Tomoaki Makino
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-4-2
3-5-2 Oita Trinita Oita Trinita
1
Nishikaw...
28
Scholz
15
Akimoto
4
Iwanami
2
Sakai
41
Takahiro
29
Shibato
18
Koizumi
17
Ito
33
Esaka
7
Junker
1
Takagi
3
Yuto
14
Trevisan
15
Koide
6
Kobayash...
8
Machida
11
Shimoda
25
Kobayash...
31
Pereira
13
Isa
16
Watanabe

Substitutes

41
Ryosuke Tone
43
Masaki Yumiba
10
Naoki Nomura
7
Rei Matsumoto
20
Shun Nagasawa
17
Kenta Inoue
22
William Popp
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Tomoaki Okubo 21
Tomoya Ugajin 3
Zion Suzuki 12
Koya Yuruki 24
Yuichi Hirano 40
Daigo NISHI 8
Tomoaki Makino 5
Urawa Red Diamonds Oita Trinita
41 Ryosuke Tone
43 Masaki Yumiba
10 Naoki Nomura
7 Rei Matsumoto
20 Shun Nagasawa
17 Kenta Inoue
22 William Popp

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 3
63.33% Kiểm soát bóng 50.33%
10 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
0.6 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 5.2
1 Thẻ vàng 1.2
4.1 Sút trúng cầu môn 2.8
53.4% Kiểm soát bóng 47.4%
11.7 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𝓰 Urawa Red Diamonds (45trận)
Chủ Khách
🌺 Oita Trinita (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
6
HT-H/FT-T
1
3
4
2
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
6
6
3
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
6
HT-B/FT-B
7
4
5
2