Vòng 17
17:00 ngày 18/06/2022
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (3 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Alexander Scholz 1 - 0
Kiến tạo: Ken Iwao
match goal
21'
Dunshu Ito 2 - 0
Kiến tạo: Takahiro Akimoto
match goal
23'
26'
match change Hiroyuki Abe
Ra sân: Ryotaro Ishida
﷽ Takuya Iwanami match yellow.png
30'
Sekine Takahiro 3 - 0
Kiến tạo: Dunshu Ito
match goal
36'
42'
match yellow.png 🅠 Mateus dos Santos Castro
50'
match yellow.png 🌸 Shinnosuke Nakatani
51'
match change Takuya Uchida
Ra sân: Keiya Sento
Alex Schalk
Ra sân: Ayumu Ohata
match change
69'
Kai Shibato
Ra sân: Dunshu Ito
match change
69'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Tomoaki Okubo
match change
73'
74'
match change Yoichiro Kakitani
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐻 Hỏng phạt đền match phan luoi𒅌 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🎶 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
10
 
Phạt góc
 
7
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
406
 
Số đường chuyền
 
438
7
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
10
13
 
Đánh chặn
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
95
 
Pha tấn công
 
83
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Ayumi Niekawa
6
Kazuaki Mawatari
20
Tetsuya Chinen
10
David Moberg-Karlsson
22
Kai Shibato
27
Kai Matsuzaki
17
Alex Schalk
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
3-4-2-1 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
1
Nishikaw...
44
Ohata
4
Iwanami
28
Scholz
24
Miyamoto
19
Iwao
3
Ito
14
Takahiro
33
Esaka
21
Okubo
15
Akimoto
21
Takeda
4
Nakatani
13
Fujii
3
Yuuichi
17
Morishit...
15
Inagaki
16
Silva
11
Soma
10
Castro
14
Sento
46
Ishida

Substitutes

22
John Higashi
2
Tiago Pagnussat
31
Haruki Yoshida
7
Hiroyuki Abe
32
Koki Toyoda
34
Takuya Uchida
8
Yoichiro Kakitani
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Ayumi Niekawa 16
Kazuaki Mawatari 6
Tetsuya Chinen 20
David Moberg-Karlsson 10
Kai Shibato 22
Kai Matsuzaki 27
Alex Schalk 17
Urawa Red Diamonds Nagoya Grampus
22 John Higashi
2 Tiago Pagnussat
31 Haruki Yoshida
7 Hiroyuki Abe
32 Koki Toyoda
34 Takuya Uchida
8 Yoichiro Kakitani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5
54% Kiểm soát bóng 52%
6.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 2
4.4 Phạt góc 4.5
0.6 Thẻ vàng 0.9
4.6 Sút trúng cầu môn 4.3
52.6% Kiểm soát bóng 47.7%
8.8 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

✃ Urawa Red Diamonds (5trận)
Chủ Khách
ꦰ Nagoya Grampus (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0