Kết quả trận Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo, 14h00 ngày 17/05


0.93
0.95
0.94
0.92
1.87
3.40
4.10
1.04
0.86
0.40
1.75
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo






Ra sân: Kento Hashimoto

Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Tomoaki Okubo

Ra sân: Samuel Gustafson


Kiến tạo: Soma Anzai
Ra sân: Ryoma Watanabe

Ra sân: Matheus Goncalves Savio

Ra sân: Takuya Ogiwara


Kiến tạo: Takuro Kaneko


Ra sân: Keita Endo

Ra sân: Henrique Trevisan

Ra sân: Kein Sato

Kiến tạo: Sekine Takahiro

Bàn thắng
Phạt đền
♓⭕ Hỏng phạt đền
𒊎 Phản lưới nhà
♒
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Urawa Red Diamonds VS FC Tokyo


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shusaku Nishikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 1 | 38 | 6.8 | |
9 | Genki Haraguchi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 11 | 7.1 | |
5 | Marius Christopher Hoibraten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 0 | 76 | 6.6 | |
24 | Yusuke Matsuo | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 0 | 53 | 6.9 | |
13 | Ryoma Watanabe | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 27 | 6.3 | |
11 | Samuel Gustafson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 51 | 6.7 | |
14 | Sekine Takahiro | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 20 | 7.6 | |
8 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 6 | 2 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 4 | 0 | 55 | 6.7 | |
4 | Hirokazu Ishihara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 53 | 47 | 88.68% | 6 | 0 | 77 | 7.7 | |
6 | Taishi Matsumoto | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 8.7 | |
3 | Danilo Boza Junior | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 4 | 90 | 6.9 | |
26 | Takuya Ogiwara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 48 | 6.5 | |
77 | Takuro Kaneko | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 0 | 15 | 6.8 | |
21 | Tomoaki Okubo | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 43 | 6.9 | |
25 | Kaito Yasui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 0 | 47 | 6.6 | |
20 | Motoki Nagakura | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 15 | 6.9 |
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 1 | 7 | 6.3 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.7 | |
18 | Kento Hashimoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 31 | 27 | 87.1% | 9 | 0 | 59 | 7 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
13 | Go Hatano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 32 | 71.11% | 0 | 2 | 58 | 6.8 | |
22 | Keita Endo | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 28 | 21 | 75% | 3 | 0 | 48 | 8 | |
44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 3 | 50 | 6.7 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 56 | 6.8 | |
47 | Seiji Kimura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 1 | 76 | 6.8 | |
19 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 1 | 26 | 7.3 | |
16 | Kein Sato | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 26 | 6.5 | |
32 | Kanta Doi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 1 | 72 | 6.6 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 0 | 35 | 6.7 | |
7 | Soma Anzai | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 2 | 32 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ