Kết quả trận Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka, 17h30 ngày 28/05


1.07
0.81
0.98
0.88
2.00
3.30
3.50
1.18
0.62
0.36
2.00
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka





Ra sân: Thiago Andrade

Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Matheus Goncalves Savio

Ra sân: Samuel Gustafson

Ra sân: Takuro Kaneko

Ra sân: Yusuke Matsuo

Ra sân: Yoichi Naganuma

Bàn thắng
Phạt đền
ꦅ Hỏng phạt đ൩ền
P🔴hản lưới nhà
🐼
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Urawa Red Diamonds VS Cerezo Osaka


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shusaku Nishikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 45 | 8.1 | |
5 | Marius Christopher Hoibraten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 55 | 7 | |
24 | Yusuke Matsuo | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 1 | 44 | 7.1 | |
13 | Ryoma Watanabe | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 1 | 55 | 6.7 | |
11 | Samuel Gustafson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 0 | 64 | 7.6 | |
14 | Sekine Takahiro | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 5 | 7 | |
8 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 3 | 1 | 37 | 7.3 | |
12 | Thiago Santos Santana | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
88 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 55 | 7.1 | |
4 | Hirokazu Ishihara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 65 | 7.1 | |
6 | Taishi Matsumoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 13 | 6.4 | |
3 | Danilo Boza Junior | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 2 | 60 | 7.9 | |
26 | Takuya Ogiwara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 7 | 6.3 | |
77 | Takuro Kaneko | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 7 | 2 | 48 | 7.2 | |
21 | Tomoaki Okubo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
25 | Kaito Yasui | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 1 | 55 | 7 |
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 99 | 90 | 90.91% | 2 | 0 | 106 | 7.5 | |
6 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 67 | 60 | 89.55% | 1 | 2 | 85 | 7.2 | |
9 | Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 29 | 7 | |
44 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 90 | 85 | 94.44% | 0 | 6 | 103 | 8.2 | |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 4 | 48 | 41 | 85.42% | 16 | 0 | 91 | 8.1 | |
1 | Koki Fukui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 38 | 8.8 | |
5 | Hinata Kida | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 1 | 0 | 79 | 7.7 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 1 | 77 | 7.3 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 29 | 6.8 | |
11 | Thiago Andrade | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 2 | 0 | 32 | 6.4 | |
38 | Sota Kitano | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
17 | Reiya Sakata | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 25 | 23 | 92% | 2 | 2 | 36 | 7 | |
16 | Hayato Okuda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 72 | 61 | 84.72% | 2 | 1 | 110 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ