Kết quả trận Ural Sverdlovsk Oblast vs Terek Grozny, 21h00 ngày 28/05


0.76
1.06
0.80
1.00
2.65
3.25
2.31
1.06
0.74
1.03
0.75
VĐQG Nga » 1
Diễn biến - Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast vs Terek Grozny










Ra sân: Darko Todorovic
Ra sân: Fanil Sungatulin


Kiến tạo: Ilya Ishkov


Ra sân: Daniil Zorin

Ra sân: Ilya Ishkov

Ra sân: Yuri Zheleznov

Ra sân: Andrey Egorychev

Ra sân: Martin Sekulic


Ra sân: Georgi Melkadze


Ra sân: Vladislav Kamilov
Bàn thắng
Phạt đền
🎉 🐼 Hỏng phạt đền
♏
Phản lưới nhà
🍃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Ural Sverdlovsk Oblast VS Terek Grozny


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Ural Sverdlovsk Oblast vs Terek Grozny
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Igor Egor Filipenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 46 | 6.9 | |
20 | Evgeni Markov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 3 | 10 | 6.8 | |
2 | Silvije Begic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 42 | 6.6 | |
71 | Aleksey Mamin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 1 | 41 | 6.9 | |
22 | Mingiyan Beveev | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 14 | 56% | 1 | 2 | 51 | 6.3 | |
55 | Timur Ayupov | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
5 | Andrey Egorychev | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 3 | 24 | 6.7 | |
44 | Vladislav Malkevich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 2 | 54 | 7.1 | |
17 | Martin Sekulic | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 5 | 38 | 8.6 | |
75 | Fanil Sungatulin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
14 | Yuri Zheleznov | Tiền vệ trái | 4 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 6 | 0 | 32 | 6.9 | |
42 | Egor Mosin | Defender | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
15 | Ilya Ishkov | Forward | 0 | 0 | 3 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 0 | 30 | 7.1 | |
37 | Vitaliy Bondarevsky | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 38 | 6.8 | |
50 | Maksim Voronov | Forward | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 |
Terek Grozny
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ismael Silva Lima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 1 | 1 | 65 | 7.1 | |
77 | Georgi Melkadze | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 6 | 42 | 8 | |
5 | Milos Satara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 6 | 38 | 6.4 | |
3 | Leo Goglichidze | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 5 | 1 | 47 | 6.9 | |
18 | Vladislav Kamilov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 2 | 33 | 6.5 | |
95 | Arsen Adamov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 1 | 0 | 50 | 6.9 | |
9 | Rodrigo Ruiz Diaz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
55 | Darko Todorovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
14 | Mohamed Amine Talal | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
10 | Lechii Sadulaev | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 6 | 2 | 54 | 6.6 | |
20 | Maksim Samorodov | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 21 | 6.7 | |
24 | Zaim Divanovic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
4 | Turpal-Ali Ibishev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 6 | 32 | 6.5 | |
1 | Vadim Ulyanov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 9 | 39.13% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
28 | Daniil Zorin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ