Vòng 22
22:30 ngày 02/02/2025
Unterhaching 1
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
VfL Osnabruck
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.81
-0.5
1.03
O 2.75
0.96
U 2.75
0.86
1
3.40
X
3.60
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.12
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Unterhaching Unterhaching
Phút
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
17'
match goal 0 - 1 Bryang Kayo
22'
match yellow.png Niklas Wiemann 🌼
 ﷽ ෴ Tim Knipping  match yellow.png
37'
38'
match goal 0 - 2 Lars Kehl
ಌ Manuel Stiefler match yellow.png
43'
Leander Popp  ไ match yellow.png
56'
 Simon ꦰSk🍨arlatidis  match yellow.png
63'
66'
match goal 0 - 3 Niklas Niehoff
Kiến tạo: Lars Kehl
Timon Obermeier 1 - 3 match goal
69'
Luc Ihorst 2 - 3 match goal
79'
🐎 Manuel Stieᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚfler  match yellow.pngmatch red
80'
90'
match yellow.png  ༺Bryang Kayo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♐ ♌ Hỏng phạt đền  match phan luoi ಌ Phản lưới nhà 🏅  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ♋ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Unterhaching Unterhaching
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
10
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
3
82
 
Pha tấn công
 
69
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
50% Kiểm soát bóng 54%
13.67 Phạm lỗi 12.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
2 Bàn thua 1
3.1 Phạt góc 7
3.2 Sút trúng cầu môn 5.3
42.5% Kiểm soát bóng 45.8%
8.9 Phạm lỗi 10.2
1.6 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐼 Unterhaching (26trận) 
Chủ Khách
🌌 VfL Osnabruck (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
3
HT-H/FT-T
2
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
0
3
2