Vòng 26
01:30 ngày 20/02/2024
Universitaea Cluj
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
FC Steaua Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.82
-0.75
1.02
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
3.60
X
3.20
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
0.96
O 1
0.89
U 1
0.93

Diễn biến chính

Universitaea Cluj Universitaea Cluj
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
๊ Dan Nistor match hong pen
16'
🌳 Federico Marcelo Anselmo match yellow.png
20'
28'
match yellow.png ꦜ Valentin Cretu
42'
match yellow.png 🌊 Octavian George Popescu
Rus M. match yellow.png
44'
ꦦ Lucas Masoero match yellow.png
55'
74'
match yellow.png 🌜 Luis Phelipe de Souza Figueiredo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦛ Hỏng phạt đền match phan luoi♒ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🥀 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Universitaea Cluj Universitaea Cluj
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
17
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
371
 
Số đường chuyền
 
491
13
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
17
13
 
Thử thách
 
11
81
 
Pha tấn công
 
107
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5
59% Kiểm soát bóng 50.67%
9.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 0.7
6.1 Phạt góc 4.8
2.6 Thẻ vàng 2.3
4.9 Sút trúng cầu môn 5.3
59.4% Kiểm soát bóng 52%
11 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🔯 Universitaea Cluj (29trận)
Chủ Khách
♚ FC Steaua Bucuresti (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
8
1
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
4
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
5
5
5
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
5
HT-B/FT-B
2
3
4
8