

0.95
0.93
1.02
0.86
1.96
3.75
3.80
1.09
0.81
0.36
2.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Moritz Broschinski

Kiến tạo: Patrick Osterhage

Kiến tạo: Felix Passlack
Ra sân: Lucas Tousart

Ra sân: Kevin Vogt

Ra sân: Kevin Volland

Kiến tạo: Robin Gosens

Kiến tạo: Andras Schafer


Ra sân: Moritz Broschinski

Ra sân: Maximilian Wittek

Kiến tạo: Felix Passlack
Ra sân: Andras Schafer

Kiến tạo: Brenden Aaronson


Ra sân: Philipp Hofmann

Ra sân: Matus Bero

Ra sân: Felix Passlack
Ra sân: Khedira Rani


Bàn thắng
Phạt đền
🔥
Hỏng phạt đền
✃
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌠
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 24 | 5.89 | |
10 | Kevin Volland | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 2 | 0 | 16 | 5.73 | |
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 1 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 0 | 1 | 46 | 5.56 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 4 | 47 | 6.54 | |
6 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 41 | 28 | 68.29% | 2 | 5 | 74 | 7.2 | |
11 | Chris Vianney Bedia | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 4 | 17 | 7.66 | |
29 | Lucas Tousart | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 5.57 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 27 | 20 | 74.07% | 11 | 1 | 56 | 6.51 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 40 | 26 | 65% | 0 | 4 | 65 | 7.07 | |
33 | Alex Kral | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 0 | 15 | 5.96 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 3 | 59 | 6.4 | |
7 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 29 | 7.48 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 40 | 6.88 | |
14 | Yorbe Vertessen | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 7.2 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 4 | 0 | 52 | 7.25 |
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 26 | 59.09% | 0 | 1 | 54 | 6.32 | |
2 | Christian Gamboa Luna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.18 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 14 | 40 | 7.79 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 2 | 37 | 7.48 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 4 | 0 | 4 | 58 | 40 | 68.97% | 11 | 2 | 92 | 6.99 | |
19 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 2 | 44 | 6.66 | |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 2 | 0 | 34 | 8.63 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 28 | 62.22% | 1 | 8 | 74 | 6.88 | |
15 | Felix Passlack | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 16 | 11 | 68.75% | 5 | 2 | 44 | 7.71 | |
13 | Lukas Daschner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 5 | 6.04 | |
22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 18 | 6.03 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 7 | 6.04 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 2 | 53 | 7.48 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 3 | 28 | 7.03 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 42 | 32 | 76.19% | 2 | 4 | 56 | 6.9 | |
14 | Tim Oermann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 9 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ