

0.96
0.94
0.96
0.90
2.20
3.50
3.10
0.72
1.19
1.14
0.73
Diễn biến chính


Kiến tạo: Theoson Jordan Siebatcheu



Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu


Ra sân: Robin Hranac

Ra sân: Tim Drexler


Ra sân: Mergim Berisha
Ra sân: Benedict Hollerbach


Ra sân: Janik Haberer

Ra sân: Woo-Yeong Jeong


Ra sân: Tom Rothe



Ra sân: Tom Bischof



Ra sân: Alexander Prass
Bàn thắng
Phạt đền
ꦅ 🌌 Hỏng phạt đền
🍸 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝓡 Thay người
🐭
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 0 | 73 | 6.64 | |
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.1 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 6.55 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 1 | 56 | 6.71 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 3 | 62 | 6.88 | |
17 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 25 | 7.26 | |
21 | Tim Skarke | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 17 | 6.34 | |
20 | Laszlo Benes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 12 | 6.02 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 2 | 45 | 6.23 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 3 | 84 | 7.48 | |
11 | Woo-Yeong Jeong | Tiền vệ công | 5 | 1 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 5 | 0 | 55 | 7.5 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 3 | 67 | 6.81 | |
7 | Yorbe Vertessen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 5.9 | |
14 | Leopold Querfeld | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.26 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 51 | 6.64 | |
15 | Tom Rothe | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 30 | 21 | 70% | 2 | 3 | 50 | 7.1 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 30 | 6 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 35 | 6.04 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 27 | 62.79% | 3 | 5 | 54 | 6.13 | |
26 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 3 | 7 | 6.45 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 2 | 82 | 6.35 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 5 | 0 | 34 | 7.65 | |
10 | Mergim Berisha | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 13 | 5.92 | |
29 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 4 | 0 | 8 | 5.95 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 33 | 71.74% | 1 | 1 | 67 | 6.07 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 28 | 6.65 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 71 | 60 | 84.51% | 0 | 0 | 79 | 6.48 | |
2 | Robin Hranac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 2 | 32 | 5.77 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 5 | 1 | 55 | 6.28 | |
17 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.57 | |
4 | Tim Drexler | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 31 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ