Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 10/12/2021
Union Berlin
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Slavia Praha
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
 ⛄Sheraldo Becker 🦹 match yellow.png
33'
47'
match yellow.png Alexander Bahr ꦗ ꦏ
50'
match goal 0 - 1 Ivan Schranz
ꦺ  Taiwo Awoniyi match yellow.png
54'
54'
match yellow.png  Aiham Ousou 🃏
Max Kruse 1 - 1 match goal
64'
Kevin Behrens
Ra sân: Taiwo Awoniyi
match change
69'
Genki Haraguchi
Ra sân: Khedira Rani
match change
70'
Julian Ryerson
Ra sân: Christopher Trimmel
match change
70'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Sheraldo Becker
match change
74'
74'
match change Nicolae Stanciu
Ra sân: Ondrej Lingr
74'
match change Ubong Ekpai
Ra sân: Alexander Bahr
79'
match change Ibrahim Traore
Ra sân: Daniel Samek
Levin Oztunali
Ra sân: Timo Baumgartl
match change
84'
88'
match change Srdjan Plavsic
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
90'
match yellow.png ღ   Ales Mandou🌠s

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꦉ  Hỏng phạt đền 🧜 match phan luoi  Phản lưới nhà ♑ 💧 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🥂 🐷 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
Slavia Praha Slavia Praha
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
418
 
Số đường chuyền
 
426
11
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
1
26
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Thử thách
 
12
115
 
Pha tấn công
 
101
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Kevin Behrens
24
Genki Haraguchi
3
Paul Jaeckel
1
Andreas Luthe
30
Kevin Mohwald
7
Levin Oztunali
26
Tymoteusz Puchacz
6
Julian Ryerson
35
Fabio Schneider
40
Yannic Stein
36
Cedric Teuchert
9
Andreas Voglsammer
Union Berlin Union Berlin 5-3-2
3-5-2 Slavia Praha Slavia Praha
19
Ronnow
23
Gieselma...
5
Friedric...
25
Baumgart...
31
Knoche
28
Trimmel
21
Promel
8
Rani
27
Becker
10
Kruse
14
Awoniyi
28
Mandous
8
Masopust
4
Ousou
30
Kacharab...
5
Bahr
13
Samek
3
Holes
32
Lingr
19
Dorley
26
Schranz
9
Olayinka

Substitutes

20
Ubong Ekpai
29
Krystof Obadal
10
Srdjan Plavsic
31
Jan Sirotnik
7
Nicolae Stanciu
27
Ibrahim Traore
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Kevin Behrens 17
Genki Haraguchi 24
Paul Jaeckel 3
Andreas Luthe 1
Kevin Mohwald 30
Levin Oztunali 7
Tymoteusz Puchacz 26
Julian Ryerson 6
Fabio Schneider 35
Yannic Stein 40
Cedric Teuchert 36
Andreas Voglsammer 9
Union Berlin Slavia Praha
20 Ubong Ekpai
29 Krystof Obadal
10 Srdjan Plavsic
31 Jan Sirotnik
7 Nicolae Stanciu
27 Ibrahim Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 11.33
1 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
40.67% Kiểm soát bóng 55.67%
12 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
2.1 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 8.9
1.7 Thẻ vàng 1.2
3.9 Sút trúng cầu môn 6.3
47% Kiểm soát bóng 48.5%
11.6 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (25t𒅌rận) 
Chủ Khách
Slaꦺvia Praha (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
11
2
HT-H/FT-T
0
2
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
2
2
1
9